Ý nghĩa của nhà thiết kế trong tiếng Phạn
1 | Nhà thiết kế | वास्तुवित् Vastuvit |
---|---|---|
2 | Nhà thiết kế | वास्तुविद् Vastuvid |
3 | Nhà thiết kế | स्थपतिः Sthaptih |
Nghệ thuật được gọi là gì trong tiếng Phạn?
Nghệ thuật được gọi là gì trong tiếng Phạn
Tiếng Anh | Tiếng Phạn | Chuyển ngữ |
---|---|---|
Biệt tài | शिल्पं | Śilpaṁ |
Biệt tài | शिल्पविद्या | Śilpavidyā |
Biệt tài | कला | Kalā |
Biệt tài | व्यवसायः | Vyavasāyaḥ |
Kiến trúc được gọi là gì trong tiếng Phạn?
Nói tiếng Phạn
ରଚଯିତା | racayitA | kiến trúc sư [máy tính] |
---|---|---|
ସ୍ଥପତି | sthapati | kiến trúc sư |
ରଚନାକାର | racanAkAra | kiến trúc sư [máy tính] |
ରଚନା | racanA | kiến trúc [máy tính] |
ସ୍ଥାପତ୍ୟ | sthApatya | ngành kiến trúc |
Làm thế nào để bạn nói đẹp trong tiếng Phạn?
Từ ‘You’ dịch thành त्वं (tvam) trong tiếng Phạn. Có rất nhiều từ cho 'đẹp' trong tiếng Phạn như रूपवत् (rUpavat), दिव्यरूप (divyarUpa), कमनीय (kamanIya), भद्र (bhadra), सुन्दर (sundar), सुखालोक (sukhAlok) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau , theo yêu cầu.
Từ tiếng Phạn cho hạnh phúc là gì?
Sukha
Sukha (tiếng Phạn, Pali; Devanagari: सुख) có nghĩa là hạnh phúc, vui sướng, dễ chịu, vui sướng hoặc hạnh phúc, trong tiếng Phạn và Pali.
Từ tiếng Phạn cho tinh khiết là gì?
Học từ mới
Từ tiếng Phạn | Nghĩa tiếng Anh |
---|---|
अनवद्य Anavady | Nguyên chất |
अपदोष Apdosh | Nguyên chất |
अमलिन Amlin | Nguyên chất |
अव्यलीक Avyalik | Nguyên chất |
Nhà được gọi là gì trong tiếng Phạn?
Gruham
Gruham ’, có nghĩa là‘ nhà ’, là một trong những từ đầu tiên bạn học trong các lớp học tiếng Phạn. Nó rất giống với từ ‘ghar’ trong tiếng Hindi.
Chúng ta nói gì về việc xây dựng bằng tiếng Phạn?
Xây dựng ý nghĩa bằng tiếng Phạn
1 | Cao ốc | प्रासादः Prasadah |
---|---|---|
2 | Cao ốc | भवनम् Bhavanam |
3 | Cao ốc | हर्म्यम् Harmyam |
Điều gì là duy nhất trong tiếng Phạn?
IPA: yunikSanskrit: यूनीक
Làm thế nào để bạn khen ngợi ai đó bằng tiếng Phạn?
khen ngợi bằng tiếng Phạn संस्कृतम्
- शंस ⇄ khen ngợi. tiếng phạn.
- श्लाघते Ngữ pháp: động từ श्लाघ् 1 A. P. thì hiện tại tiếp diễn ngôi thứ ba số ít. Từ nguyên: श्लाघ् + लट् Tài liệu tham khảo: शिरसा श्लाघते पूर्वं परं कण्ठे नियच्छति | सुभा.
- स्तुति Ngữ pháp: Danh từ, F. Từ nguyên: स्तु + क्तिन्, स्तु 2 U.P.
- स्तुतिः ⇄ khen ngợi. tiếng phạn.
- स्तुवंति ⇄ khen ngợi. tiếng phạn.
Từ tiếng Phạn cho linh hồn là gì?
Ātman (/ ˈɑːtmən /; tiếng Phạn: आत्मन्) là một từ tiếng Phạn có nghĩa là bản thân, tinh thần hoặc linh hồn bên trong. Sáu trường phái chính thống của Ấn Độ giáo tin rằng có Ātman trong mọi sinh vật (jiva).
Từ tiếng Phạn cho chất lượng là gì?
Ý nghĩa chất lượng trong tiếng Phạn
1 | Phẩm chất | उच्चकुलीन Uchchakulin |
---|---|---|
2 | Phẩm chất | उच्चवंशीय Uchchavamshiy |
3 | Phẩm chất | गुणयुक्त Gunayukt |
4 | Phẩm chất | गुणवत् Gunavat |
5 | Phẩm chất | गुणवत्ता Gunavatta |
Hạnh phúc được gọi là gì trong tiếng Phạn?
Sukha (tiếng Phạn, Pali; Devanagari: सुख) có nghĩa là hạnh phúc, vui sướng, dễ chịu, vui sướng hoặc hạnh phúc, trong tiếng Phạn và Pali.
Lớn được gọi là gì trong tiếng Phạn?
Phát âm. IPA: bɪgSanskrit: बिग
Tháp được gọi là gì trong tiếng Phạn?
C. Năm 1400; xem tháp (n.)….
Từ đồng nghĩa tiếng Phạn | ||
---|---|---|
Cho từ: tháp Đếm: 3 | ||
aṭṭaka | lāsaka | udarka |
Từ đẹp nhất trong tiếng Phạn là gì?
Aham Prem | Một từ tiếng Phạn có nghĩa là Tình yêu đích thực Một tên được sử dụng rộng rãi cho một cô gái ở Ấn Độ. Nó có nghĩa là Hy vọng hoặc Mong muốn. Từ mạnh mẽ này được kết nối với cây tần bì để tượng trưng cho sự che chở. Nó có nghĩa là niềm hạnh phúc tối cao hay niềm vui bất tận.