Chuyển đổi 50 Mililit sang Muỗng canh
mL | muỗng canh |
---|---|
50.00 | 3.3814 |
50.01 | 3.3821 |
50.02 | 3.3828 |
50.03 | 3.3834 |
Bao nhiêu ml sữa trong cốc?
Bảng chuyển đổi Mililit sang Cup (Hoa Kỳ)
Mililit [mL] | Cup (Mỹ) |
---|---|
5 mL | 0.cup (Mỹ) |
10 mL | 0.cup (Mỹ) |
20 mL | 0.cup (Mỹ) |
50 mL | 0.cup (Mỹ) |
Chai 50ml lớn như thế nào?
Bảng quy đổi đơn vị thể tích chất lỏng
Mililit hoặc CC | Ounce (Xấp xỉ) | Kịch |
---|---|---|
10 mL | 0,34 oz | 3 Dram |
15 mL | 0,51 oz (1/2 oz) | 4 Dram |
30 mL | 1 oz | 8 Dram |
50 mL | 1,7 oz | 13 kịch |
Công cụ chuyển đổi 30ml sang ounce là bao nhiêu?
Chuyển đổi 30 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
30.00 | 1.0144 |
30.01 | 1.0148 |
30.02 | 1.0151 |
30.03 | 1.0154 |
30ml nặng bao nhiêu kg?
30 mililít nước nặng bao nhiêu?… Trọng lượng của 30 mililít nước.
30 Mililit nước = | |
---|---|
1.06 | Ounce |
0.07 | Bảng |
0.03 | Kg |
ML có nhỏ hơn Oz không?
Một ounce chất lỏng chỉ bằng dưới 29,6 mililit, nhưng trong nhãn dinh dưỡng, một ounce chất lỏng được làm tròn chính xác đến 30 mililít. Ounce chất lỏng là một đơn vị thể tích theo thông lệ của Hoa Kỳ.
100 mL nước tính bằng ounce?
100 ml bằng 3,4 oz….
Công cụ chuyển đổi 1 3 oz sang mL?
9,45 mililit
150 mL nước tính bằng ounce?
Chuyển đổi 150 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
150.00 | 5.0721 |
150.01 | 5.0724 |
150.02 | 5.0728 |
150.03 | 5.0731 |
8 oz nước tính bằng mL?
Bảng Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ để Mililit
Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ | Mililit |
---|---|
5 us fl oz | 147,87 mL |
6 us fl oz | 177,44 mL |
7 us fl oz | 207,01 mL |
8 us fl oz | 236,59 mL |
300 mL là bao nhiêu ounce?
Chuyển đổi 300 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
300.00 | 10.144 |
300.05 | 10.146 |
300.10 | 10.148 |
300.15 | 10.149 |
180 mL nước là bao nhiêu ounce?
Chuyển đổi 180 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
180.00 | 6.0865 |
180.01 | 6.0869 |
180.02 | 6.0872 |
180.03 | 6.0875 |
180 mL là bao nhiêu để tách?
Khối lượng tương đương của Hoa Kỳ và Hệ mét
Khối lượng Hoa Kỳ | Thể tích hệ mét (ml / l) |
---|---|
1/4 cốc (4 muỗng canh / 2 ounce) | 60 ml |
1/2 cốc (8 muỗng canh / 4 ounce) | 120 ml |
3/4 cốc (12 muỗng canh / 6 ounce) | 180 ml |
1 cốc (16 muỗng canh / 8 ounce) | 240 ml |
180 mL nước là bao nhiêu?
180 mililít lớn như thế nào?… Chuyển đổi 180 mililít sang Chén.
mL | cốc |
---|---|
180.00 | 0.76082 |
180.01 | 0.76086 |
180.02 | 0.76090 |
180.03 | 0.76094 |
Có bao nhiêu cái thìa để bàn 180 mL?
Chuyển đổi 180 Mililit sang Muỗng canh
mL | muỗng canh |
---|---|
180.00 | 12.173 |
180.01 | 12.174 |
180.02 | 12.174 |
180.03 | 12.175 |
100 ml nước tính bằng muỗng canh?
Chuyển đổi 100 Mililit sang Muỗng canh
mL | muỗng canh |
---|---|
100.00 | 6.7628 |
100.01 | 6.7635 |
100.02 | 6.7642 |
100.03 | 6.7648 |
360 ml nước có bao nhiêu cốc?
Chuyển đổi 360 Mililit sang Cốc
mL | cốc |
---|---|
360.00 | 1.5216 |
360.05 | 1.5218 |
360.10 | 1.5221 |
360.15 | 1.5223 |
480 ml có bao nhiêu cốc?
Chuyển đổi 480 Mililit sang cốc
mL | cốc |
---|---|
480.00 | 2.0288 |
480.05 | 2.0291 |
480.10 | 2.0293 |
480.15 | 2.0295 |
26 muỗng cà phê bằng bao nhiêu cốc?
26 muỗng cà phê trong cốc là gì? Chuyển đổi 26 muỗng cà phê thành cốc…. Chuyển đổi 26 muỗng cà phê sang cốc.
muỗng cà phê | cốc |
---|---|
26.00 | 0.54167 |
26.01 | 0.54188 |
26.02 | 0.54208 |
26.03 | 0.54229 |
720 ml trong cốc là bao nhiêu?
Chuyển đổi 720 Mililit sang cốc
mL | cốc |
---|---|
720.00 | 3.0433 |
720.05 | 3.0435 |
720.10 | 3.0437 |
720.15 | 3.0439 |
48 ounce là bao nhiêu ly?
Chuyển đổi 48 Ounce sang Cốc
fl oz | cốc |
---|---|
48.00 | 6 |
48.01 | 6.0013 |
48.02 | 6.0025 |
48.03 | 6.0038 |
240 mL nước có bao nhiêu cốc?
Chuyển 240 Mililit sang Cốc
mL | cốc |
---|---|
240.00 | 1.0144 |
240.01 | 1.0145 |
240.02 | 1.0145 |
240.03 | 1.0145 |
240 ml nước tính bằng ounce?
Chuyển 240 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
240.00 | 8.1154 |
240.01 | 8.1157 |
240.02 | 8.1160 |
240.03 | 8.1164 |
- ← Trình thao tác SETW hoạt động như thế nào?
- Celite trong hóa học là gì? →