KB và MOX có nghĩa là gì?

Các nguồn. Các thuật ngữ này đã được sử dụng trong một tập NCIS gần đây. Từ ngữ cảnh, chúng đề cập đến các hoạt động hoặc dịch vụ tình dục do gái mại dâm cung cấp.

MOX là gì?

Mox (số nhiều: moxes, đôi khi là moxen) là một món đồ trang sức, thường chứa một viên đá quý, có thể tạo ra mana. Phần nổi tiếng nhất bao gồm năm phần của Power Nine.

Tại sao MOX emerald lại đắt như vậy?

Do những ưu điểm của nó, Mox Emerald là một thẻ cực kỳ được săn lùng và có giá 1.700 €. Mặc dù có thiết kế đơn giản, Ancestral Recall có giá trị đáng kinh ngạc 2.000 €. Mức giá cao này có thể là do những lợi thế mà lá bài này mang lại cho chủ nhân may mắn trong quá trình chơi.

MOX có phải là một từ thực sự không?

danh từ. một loại nhiên liệu được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân, được làm từ plutonium đã qua xử lý lại trộn với uranium tự nhiên hoặc đã cạn kiệt.

MOX Cyberpunk 2077 là gì?

Mox là một Power Weapon mang tính biểu tượng trong Cyberpunk 2077. Mox có tốc độ tải lại thấp nhưng giảm độ lan truyền khi nhắm mục tiêu. Các Vũ khí mang tính biểu tượng có các đặc quyền thường khiến chúng trở nên tốt hơn so với các loại vũ khí thông thường. Một công nghệ vũ khí không khoan nhượng từng thuộc về Judy….

Lox có phải là một từ Scrabble không?

Vâng, lox có trong từ điển nguệch ngoạc.

MUX có phải là một từ Scrabble không?

Vâng, mux có trong từ điển nguệch ngoạc.

Tại sao lox được gọi là cá hồi hun khói?

Cá hồi hun khói là một thuật ngữ chung cho bất kỳ loại cá hồi nào: hoang dã, nuôi, phi lê, bít tết, được xử lý bằng khói nóng hoặc lạnh. Lox dùng để chỉ cá hồi được ướp muối đường hoặc ngâm nước muối (như gravlax). Nova được xử lý và sau đó được hun khói lạnh (không giống như lox hoặc gravlax). Lox đích thực, đích thực chỉ được làm từ phần bụng của cá hồi….

Vox có phải là từ Scrabble không?

Vâng, vox có trong từ điển nguệch ngoạc.

Zed có phải là từ Scrabble không?

Vâng, zed đã có trong từ điển nguệch ngoạc.

Có 2 chữ Z nào không?

ZA là từ được chơi nhiều nhất có chứa chữ Z (và là từ có hai chữ cái duy nhất có thể chơi được với chữ Z) trong trò chơi SCRABBLE của giải đấu….

Một từ gồm 3 chữ cái với Z là gì?

3 từ bắt đầu bằng Z

  • zag.
  • zap.
  • zas.
  • zax.
  • zed.
  • zee.
  • không.
  • thiền học.

Z có từ nào trong đó?

  • adze.
  • azan.
  • azon.
  • bazz.
  • bize.
  • người tầm thường.
  • buzz.
  • cazh.

Một từ gồm hai chữ Z là gì?

Có 2 từ gồm hai chữ cái bắt đầu bằng Z. ZA. • za n. (Mỹ, Canada, tiếng lóng, những năm 1970, 1980) Pizza….

Từ Z là gì?

Từ Z - Các từ có chữ Z

  • 2 chữ cái. ZA ZO.
  • 3 chữ cái. ADZ AZO BEZ BIZ CAZ COZ CUZ DZO FEZ FIZ LUZ MIZ MOZ POZ REZ RIZ SAZ SEZ WIZ ZAG ZAP ZAS ZAX ZEA ZED ZEE ZEK ZEL ZEP ZEX ZHO ZIG ZIN ZIP ZIT ZIZ ZOA ZOL ZOO ZOS ZUZ ZZZ ZEN SOZ TIZ.
  • 4 chữ cái.
  • 5 chữ cái.
  • 6 chữ cái.
  • 7 chữ cái.
  • 8 chữ cái.

Có một từ gồm 2 chữ cái kết thúc bằng V?

Gợi ý: Sử dụng biểu mẫu tìm kiếm nâng cao bên dưới để có kết quả chính xác hơn… Các từ gồm 2 chữ cái kết thúc bằng V.

Có từ tiếng Anh nào kết thúc bằng V không?

Quy tắc chính tả 3 quy định rằng các từ tiếng Anh không kết thúc bằng I, U, V hoặc J. Có ba trường hợp ngoại lệ thực sự: đại từ you, you, và I. Điều này khiến khoảng 2% các từ tiếng Anh có một số chính tả hoặc âm thanh. vi phạm một trong các quy tắc….

Từ nào kết thúc bằng V?

Các từ kết thúc bằng V

  • 3 Chữ cái. vav 11guv 10obv 10luv 9dev 8lav 8lev 8rav 7rev 7sev 7 Thêm. Công cụ Tìm từ.
  • 4 Chữ cái. chav 13bruv 12perv 11spiv 11shiv 10eruv 9
  • 5 Chữ cái. schav 14ganev 12parev 12
  • 6 Chữ cái. Randv 16maglev 16moshav 15whatev 15satnav 11
  • 7 Chữ cái. isogriv 13
  • 9 Chữ cái. leitmotiv 17

Từ nào kết thúc bằng Q?

Các từ gồm 5 chữ cái kết thúc bằng q

  • umiaq.
  • tranq.
  • talaq.
  • qepiq.
  • actiq.
  • sự bắt buộc.
  • pociq.
  • ywhaq.

Hỏi có bao nhiêu chữ Q?

47 Q Từ

Qu có phải là một từ không?

Không, qu không có trong từ điển nguệch ngoạc.

Q có bao giờ được sử dụng mà không có u không?

Trong Scrabble ở Bắc Mỹ, những từ duy nhất được chấp nhận có chữ Q chứ không phải chữ U là qi, qat, qaid, qai, qadi, qoph, qanat, tranq, faqir, sheqel, qabala, qabalah, qindar, qintar, qindarka, mbaqanga, và qwerty, cùng với số nhiều của chúng (chẳng hạn như qats và sheqalim).

Q và U có luôn đi cùng nhau không?

Chữ Q hầu như luôn được theo sau bởi chữ U trong tiếng Anh, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Có một số từ mà tiếng Anh vay mượn từ các ngôn ngữ khác tuân theo quy tắc đó, như burqa, qat và qabbalah….