Chuyển đổi nhanh chóng
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | Hệ mét |
---|---|
2 3/4 cốc | 650 ml |
3 chén | 700 ml và thìa 1-15 ml |
3 1/4 cốc | 775 ml |
3 1/3 cốc | 800 ml |
800ml có bao nhiêu cốc nước?
Quy đổi 800 Mililit sang kính
mL | kính đeo |
---|---|
800.00 | 5.4102 |
800.05 | 5.4106 |
800.10 | 5.4109 |
800.15 | 5.4113 |
800 ml chất lỏng là bao nhiêu?
Chuyển đổi 800 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
800.00 | 27.051 |
800.05 | 27.053 |
800.10 | 27.055 |
800.15 | 27.056 |
850ml có bao nhiêu ly nước?
850 Mililit trong cốc là gì?… Chuyển đổi 850 Mililit sang Chén.
mL | cốc |
---|---|
850.00 | 3.5927 |
850.05 | 3.5930 |
850.10 | 3.5932 |
850.15 | 3.5934 |
850ml là bao nhiêu gam?
Chuyển đổi 850 Mililit sang Gam
850 Mililit (ml) | 850 gam (g) |
---|---|
1 ml = 1 g | 1 g = 1 ml |
325 ml nước nặng bao nhiêu?
Biểu đồ chuyển đổi nước gần 95 mililit
mililít sang gam Nước | ||
---|---|---|
315 mililít | = | 315 gam |
325 mililit | = | 325 gam |
335 mililit | = | 335 gam |
345 mililit | = | 345 gam |
100g kem được bao nhiêu cốc?
Khối lượng 100 gram kem nặng
100 gam kem nặng = | |
---|---|
6.93 | Muỗng canh |
20.78 | Thìa canh |
0.43 | Cúp Hoa Kỳ |
0.36 | Cốc hoàng gia |
200g kem có bao nhiêu cốc?
Khối lượng 200 gram kem nặng
200 gam kem nặng = | |
---|---|
0.87 | Cúp Hoa Kỳ |
0.72 | Cốc hoàng gia |
0.82 | Metric Cup |
204.84 | Mililit |
Một cốc kem là gì?
1 cốc kem nặng của Mỹ = 231,00. Gam. 8.15. Ounce.