2 cc = 2 ml.
5c ML là gì?
Bảng chuyển đổi từ cốc sang mililit
Cốc | Mililit |
---|---|
4 c | 946,35 ml |
5 c | 1,183 ml |
6 c | 1,420 ml |
7 c | 1,656 ml |
9 CC là bao nhiêu gam?
Bảng chuyển đổi
xentimét khối sang gam | |
---|---|
cu cm | g |
7 | 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
60 cc có giống với 60 ml không?
Có bao nhiêu ml trong 60 cc? Vì vậy, 60 cc nhân với 1 tương đương với 60 mililít.
3 cc có giống với 3 ml không?
Một ống tiêm 3 cc có thể chứa 3 cm khối (cc) chất lỏng. Về mặt đo lường, 3 ccs bằng 3 mls. Nói cách khác, liên quan đến thể tích mỗi cái chứa, một ống tiêm 3 ml chứa cùng một lượng chất lỏng như một ống tiêm 3 cc.
Phép đo CC là gì?
Centimet khối (hoặc centimet khối trong tiếng Anh Mỹ) (ký hiệu đơn vị SI: cm3; chữ viết tắt không phải SI: cc và ccm) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng tương ứng với thể tích của một khối lập phương có kích thước 1 cm x 1 cm × 1 centimet. Một cm khối tương ứng với thể tích một mililit.
2 CC có nghĩa là gì?
Hai mã ký tự
Trong tôi là bao nhiêu cm?
100 cm
750 ml là bao nhiêu lít?
Một chai đầy đủ 750 ml và một phần ba chai bổ sung tạo thành 1 lít chất lỏng. Một lít bằng 1.000 ml, hoặc mililit. Một chai 750 ml tương đương với 3/4 lít hoặc 0,75 lít.
100 ml là bao nhiêu lít?
Đo khối lượng
10 mililit (ml) = | 1 centilit (cl) |
---|---|
1 lít = | 1000 mililit |
1 mililit = | 1 cm khối |
1 lít = | 1000 cm khối |
100 centilit = | 1 lít (L) = 1.000 mililít |
1000 L được gọi là gì?
Đo thể tích
10 mililit (ml) = | 1 centilit (cl) | |
---|---|---|
10 decilit = | 1 lít (l) | = 1.000 mililit |
10 lít = | 1 dekaliter (dal) | |
10 dekaliters = | 1 hectolit (hl) | = 100 lít |
10 hectoliters = | 1 kilôgam (kl) | = 1.000 lít |
125 gam bằng bao nhiêu trong cốc?
Chuyển đổi từ cốc sang gam (Hệ mét)
tách | Gam |
---|---|
2/3 cốc | 75 gam |
3/4 cốc | 85 gam |
7/8 cốc | 100 gam |
1 cái ly | 125 gam |