Bảng Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ để Mililit
Ounce chất lỏng của Hoa Kỳ | Mililit |
---|---|
11 us fl oz | 325,31 mL |
12 us fl oz | 354,88 mL |
13 us fl oz | 384,46 mL |
14 us fl oz | 414,03 mL |
12 ounce bia bằng bao nhiêu ml?
12 oz (341 ml) chai bia 5% cồn, rượu táo hoặc lạnh hơn.
100 ounce nước là bao nhiêu ml?
100 ounce bằng mililít là gì? Chuyển đổi 100 fl oz sang mL… .Chuyển đổi 100 Ounce sang Mililit.
fl oz | mL |
---|---|
100.01 | 2,957.6 |
100.02 | 2,957.9 |
100.03 | 2,958.2 |
100.04 | 2,958.5 |
Làm cách nào để đo 12 ounce chất lỏng?
12 oz bằng 1,50 cốc. 1 ounce tương đương với 0,125 cốc, và có 1,50 cốc trong 12 ounce.
Bao nhiêu cốc 12 oz Cool Whip?
Kích thước của Lub Yield 8 oz. 3 cốc 12 ounce 4 1/2 cốc 16 ounce 6 1/2 cốc cho THƯỜNG XUYÊN, 6 3/4 cốc cho LITE *
Một phép đo thức uống tiêu chuẩn là gì?
Thức uống Tiêu chuẩn được coi là gì? Ở Hoa Kỳ, đồ uống tiêu chuẩn là bất kỳ đồ uống nào bao gồm 14 gam rượu nguyên chất. Điều này tương đương với khoảng 0,6 ounce chất lỏng hoặc 1,2 muỗng canh.
100 ml nước tính bằng muỗng canh là gì?
100 Mililit = 6.7628 Muỗng Muỗng.
1,5 oz chất lỏng là bao nhiêu?
1,5 oz bằng 0,19 cốc. 1 ounce tương đương với 0,125 cốc, và có 0,19 cốc trong 1,5 ounce…. Bao nhiêu cốc là 1,5 oz?
Chuyển đổi 1,5 Ounce | |
---|---|
US Fluid Ounce / oz: | 1.5 |
Gallon lỏng của Hoa Kỳ: | 0.01172 |
Pint chất lỏng của Hoa Kỳ: | 0.09375 |
US Liquid Quart: | 0.04688 |
Bao nhiêu cốc 8 oz Cool Whip?
Đây là những gì tôi tìm thấy: 1 lít Cool Whip bằng 4 cốc (một thùng 8 ounce bằng 3 cốc).
Kích thước của Cool Whip là gì?
Cool Whip: 8 oz., 12 oz., 16 oz.
Bao nhiêu mL là một ly nước tiêu chuẩn?
Chuyển đổi kính sang Mililit
kính đeo | mL |
---|---|
1 | 147.87 |
2 | 295.74 |
3 | 443.60 |
4 | 591.47 |