Chuyển đổi nhanh chóng
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | Hệ mét |
---|---|
1 1/2 cốc | 350 ml |
1 2/3 cốc | 375 ml và thìa 1-15 ml |
1 3/4 cốc | 400 ml và thìa 1-15 ml |
2 tách | 475 ml |
Kích thước của 400 ml là bao nhiêu?
400 ml là bao nhiêu? 400 mililít sang ounce là gì?… Chuyển đổi 400 mililít sang Ounce.
mL | fl oz |
---|---|
400.00 | 13.526 |
400.05 | 13.527 |
400.10 | 13.529 |
400.15 | 13.531 |
400 ml nước trong Oz là gì?
Chuyển đổi 400 Mililit sang Ounce
400 Mililit (ml) | 14.110 Ounce (oz) |
---|---|
1 ml = 0,035274 oz | 1 oz = 28,350 ml |
400ml chất lỏng là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Ounce trong 400 ml? 400 ml bằng 13,53 ounce, hoặc có 13,53 ounce bằng 400 mililit.
400 ml là bao nhiêu ly?
Vì 400 / 236,8 = 1,69 nên con số đó gần bằng 1 2/3 cốc.
400 mL nước trong ly là bao nhiêu?
Quy đổi 400 Mililit sang Kính
mL | kính đeo |
---|---|
400.00 | 2.7051 |
400.05 | 2.7055 |
400.10 | 2.7058 |
400.15 | 2.7061 |
800 mL có bao nhiêu cốc nước?
Quy đổi 800 Mililit sang kính
mL | kính đeo |
---|---|
800.00 | 5.4102 |
800.05 | 5.4106 |
800.10 | 5.4109 |
800.15 | 5.4113 |
100 mL là bao nhiêu pound?
Chuyển đổi 100 Mililit sang Bảng Anh
100 Mililit (ml) | 0,220462 Bảng Anh (lbs) |
---|---|
1 ml = 0,002205 lbs | 1 lbs = 453,592 ml |
500 mL được viết như thế nào?
500 mL sang L
- 500 mL ở L. 500 ml = 0,5 lít.
- 500 Mililit sang Lít. Cách viết quốc tế cho lít là lít. Do đó, 500 mililít lít trong chính tả quốc tế bằng 500 mililít lít trong chính tả Mỹ.
Bao nhiêu là 400 ml trong thủy tinh?
Tôi nên uống bao nhiêu ml nước một ngày?
Lượng chất lỏng được khuyến nghị hàng ngày đối với nam giới là 2.500ml và đối với phụ nữ là 2.000ml * - mặc dù các yếu tố như nhiệt độ và mức độ hoạt động của bạn có thể ảnh hưởng đến điều này. Cảm thấy khát là dấu hiệu bạn cần uống nhiều hơn - nhưng lý tưởng nhất là bạn nên tránh đến giai đoạn đó.
500 ml nước là bao nhiêu pound?
Trọng lượng 500 ml nước
500 Mililit nước = | |
---|---|
500.00 | Gam |
17.64 | Ounce |
1.10 | Bảng |
0.50 | Kg |
750 ml là bao nhiêu pound?
Chuyển đổi 750 Mililit sang Bảng Anh
750 Mililit (ml) | 1,653467 Bảng Anh (lbs) |
---|---|
1 ml = 0,002205 lbs | 1 lbs = 453,592 ml |