Những từ tiếng Tây Ban Nha bắt đầu bằng CH là gì?

áo vest el chaleconấm el champiñóndầu gội đầu el champú
ao la charcacô gái la chicacậu bé el chico
ngón tay cái la chinchesô cô la el sô cô laxúc xích el chorizo

Ch được phát âm như một cảm xúc bưu điện không có giọng [tʃ] trong cả tiếng Tây Ban Nha Castillian và Mỹ Latinh, hoặc một ma sát bưu điện không giọng [ʃ] trong tiếng Andalusia. Ch theo truyền thống được coi là một chữ cái riêng biệt của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha, được gọi là che.

Một số từ tiếng Tây Ban Nha độc đáo là gì?

Trong bài đăng này, chúng ta sẽ nói về các ngôn ngữ độc đáo thực sự như thế nào và khám phá một số từ tiếng Tây Ban Nha độc đáo phổ biến và hữu ích nhất… .15 Từ tiếng Tây Ban Nha độc đáo

  • Sobremesa.
  • Concuñado hoặc concuñada.
  • Compadre hoặc comadre.
  • Entrecejo.
  • Merienda.
  • Estadounidense.
  • Anteayer.
  • Quincena.

Một số từ là tiếng Tây Ban Nha là gì?

Từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản

  • Hola = Xin chào.
  • Adiós = Tạm biệt.
  • Por ân = Làm ơn.
  • Gracias = Cảm ơn bạn.
  • Lo siento = Xin lỗi.
  • Salud = Ban phước cho bạn (sau khi ai đó hắt hơi)
  • Sí = Có.
  • Không = Không.

LL trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là gì?

Như bạn có thể đã nhận ra, tiếng Tây Ban Nha rất phổ biến! Thay vì là một chữ cái riêng biệt trong bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha, ll được gọi là một chữ cái. Nói một cách đơn giản, điều này có nghĩa là nó là sự kết hợp của hai chữ cái đại diện cho một âm thanh duy nhất. Chúng tôi cũng có các digraph bằng tiếng Anh như sh, th và ck.

Từ tiếng Tây Ban Nha dễ thương là gì?

35 Châm ngôn, Trích dẫn và Câu nói tiếng Tây Ban Nha

  • El hábito không hace al monje.
  • A beber y a tragar, que el mundo se va a acabar.
  • Algo es algo; menos es nada.
  • No hay que ahogarse en un vaso de agua.
  • Borra con el codo lo que escribe con la mano.
  • Dame pan y dime tonto.
  • La cabra siempre tira al monte.
  • El tình yêu todo lo puede.

Một từ trong tiếng Tây Ban Nha là gì?

danh từ. từ. palabra, vocablo, voz; orden; thông báo.

J có được phát âm là y trong tiếng Tây Ban Nha không?

J Phát âm là H- hoặc Y-? Trong lớp, chữ J được phát âm thành h, như ở José. Tuy nhiên, một người quen ở Guatemala lại phát âm chữ J là Y. Cô ấy luôn nói yacket thay vì jacket.

Từ Mexico dài nhất là gì?

Esternocleidooccipitomastoideos (31 chữ cái) là số nhiều của danh từ esternocleidooccipitomastoideo, là sternocleidomastoid, một cơ ở cổ người. Từ này có một từ đồng nghĩa gồm 22 chữ cái: esternocleidomastoideo, ngắn hơn vì nó bỏ qua tiền tố tiếng Latinh occipito- (chẩm).