Chuyển đổi từ cốc sang gam (Hệ mét)
tách | Gam |
---|---|
1/4 cốc | 30 gam |
1/3 cốc | 40 gam |
3/8 cốc | 45 gam |
1/2 cốc | 60 gam |
Hỏi 45g bột trong cốc là bao nhiêu?
45 gram bột mì đa dụng lớn bao nhiêu?… Khối lượng 45 gram bột mì đa dụng.
45 gram bột mì đa năng = | |
---|---|
0.26 | Cốc hoàng gia |
0.29 | Metric Cup |
73.42 | Mililit |
45g đường được bao nhiêu cốc?
45 gam đường lớn bao nhiêu?… Khối lượng 45 gam đường.
45 gam đường = | |
---|---|
0.19 | Cốc hoàng gia |
0.21 | Metric Cup |
53.23 | Mililit |
45 Gam bảng chuyển đổi
bảng chuyển đổi từ muỗng canh sang g:
0,1 = 1,5 gam | 2,1 = 31,5 gam | 4,1 = 61,5 gam |
---|---|---|
1 = 15 gam | 3 = 45 gam | 5 = 75 gam |
1,1 = 16,5 gam | 3,1 = 46,5 gam | 5,1 = 76,5 gam |
1,2 = 18 gam | 3,2 = 48 gam | 5,2 = 78 gam |
1,3 = 19,5 gam | 3,3 = 49,5 gam | 5,3 = 79,5 gam |
150 gam bột có bao nhiêu cốc?
Bột mì
Bột bánh mì đa dụng | 1 cốc = 150 g |
---|---|
1⁄3 cốc = 50 g | |
¼ cốc = 37 g | |
Bánh & Bột bánh ngọt | |
½ cốc = 65 g |
Bao nhiêu gam bột mì tính bằng ounce?
Bột mì đa dụng
Cốc | Gam | Ounce |
---|---|---|
½ cốc | 105 g | 3,70 oz |
⅓ cốc | 70 g | 2,47 oz |
¼ cốc | 50g | 1,76 oz |
⅛ cốc | 25 g | 0,88 oz |
300g bột được bao nhiêu cốc?
Bột mì trắng - trơn, đa năng, tự nuôi, đánh vần
TRẮNG FLOUR - GRAMS TO CUPS | |
---|---|
Gam | Cốc |
300g | 1¾ cốc + 2 muỗng canh |
400g | 2½ cốc |
500g | 3 cốc + 2 muỗng canh |
8 ly nước bằng kính cỡ nào?
Ở Mỹ, lời khuyên phổ biến là uống 8 cốc nước 8 ounce - khoảng 2 lít - mỗi ngày: “Quy tắc 8 × 8” bắt nguồn từ khuyến nghị của bác sĩ dinh dưỡng, Tiến sĩ Fredrick J Stare vào năm 1974 (ông ấy thực sự đã đề xuất sáu đến tám ly).