Kiểm tra kiến thức của bạn về các số 0-100 trong tiếng Tây Ban Nha bằng cách sử dụng các bản in này….
Số | Phát âm tiếng Anh) | Tiếng Tây Ban Nha (phát âm) |
---|---|---|
18 | mười tám (ATE-teen) | dieciocho (dee-AY-see-och-o) |
19 | mười chín (NINE-teen) | diecinueve (dee-AY-see-new-EH-veh) |
Làm thế nào để bạn nói số 19 trong tiếng Tây Ban Nha?
Đối với các số từ 16 đến 19, bạn chỉ cần lấy chữ số tận cùng bên phải và viết “diez + y + siete = diez y siete” hợp đồng thành “diecisiete” trong trường hợp số 16. Một mẫu tương tự có thể được tuân theo với tất cả tiếng Tây Ban Nha. số từ 16 đến 19. Bạn cũng có thể xem số thứ tự tại đây.
Làm thế nào để bạn nói 17 trong tiếng Tây Ban Nha?
Ví dụ. 17 = “diez + y + siete” = “diez y siete”, hợp đồng để diecisiete. Điều này giống như cách trong tiếng Anh 16 là “sáu-mười” tức là “mười sáu”. Đối với các số trên 20, chỉ cần lấy số "hàng chục" (veinte, treinta, v.v.)
Số gì là mộc qua?
Số đếm
Một lần | mười một | 11 |
---|---|---|
doce | mười hai | 12 |
bước đi | mười ba | 13 |
phù thủy | mười bốn | 14 |
mộc qua | mười lăm | 15 |
Các số 1 20 trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
cero zero | không một | dos hai |
---|---|---|
đến chín | diez ten | một lần mười một |
doce mười hai | trece mười ba | giáo lý mười bốn |
mộc qua mười lăm | dieciséis mười sáu | diecisiete mười bảy |
dieciocho mười tám | diecinueve mười chín | veinte hai mươi |
Hai cách viết 17 trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
Các mẫu số cơ bản
Chữ số | người Tây Ban Nha |
---|---|
17 | diecisiete |
18 | dieciocho |
19 | diecinueve |
20 | veinte |
Quince là nữ tính hay nam tính?
Mộc qua tiếng Tây Ban Nha là gì? Quinceañera là từ tiếng Tây Ban Nha để chỉ một cô gái 15 tuổi. Trong số những người Latinh ở Hoa Kỳ, quinceañera cũng là tên được đặt cho lễ mừng tuổi sắp đến vào sinh nhật lần thứ 15 của một cô gái.
10 số đầu tiên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
Nhận xét bài học Trong bài học này, chúng ta đã học từ vựng và cách phát âm các số từ 1-10 trong tiếng Tây Ban Nha: una (ooh-no), dos (dohs), tres (khay), cuatro (kwah-troh), cinco (saw-koh ), seis (nói), siete (syay-tay), ocho (oh-choh), nueve (nway-vay), diez (dyays).
Một từ khác cho mộc qua trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh từ
Từ | Đến | Thông qua |
---|---|---|
• mộc qua | → membrillomembrillero | ↔ Bỏ |
• mộc qua | → membrillo | ↔ Bỏ |
• mộc qua | → membrillo | ↔ cognassier |
• mộc qua | → membrillo | ↔ coing |
Từ tiếng Anh cho quinceaneras là gì?
Quinceañera, Quinceañero, hoặc Quince años (“mười lăm tuổi” trong tiếng Anh), trong văn hóa Mỹ Latinh, là một buổi lễ mừng tuổi được tổ chức vào sinh nhật lần thứ mười lăm của một cô gái, có thể so sánh với lễ kỷ niệm Mười sáu ngọt ngào.