Bảng chuyển đổi thời gian thành thập phân
Thời gian | Giờ | Phút |
---|---|---|
07:30:00 | 7.5 | 450 |
07:35:00 | 7.583333 | 455 |
07:40:00 | 7.666667 | 460 |
07:45:00 | 7.75 | 465 |
45 phút là một số thập phân là gì?
Máy tính số phút sang số giờ thập phân
Phút | Giờ thập phân |
---|---|
43 | 0.717 |
44 | 0.733 |
45 | 0.750 |
46 | 0.767 |
Một giờ và 45 phút ở dạng thập phân là gì?
45 phút là 45 phút * (1 giờ / 60 phút) = 45/60 giờ = 0,75 giờ. 45 giây là 45 giây * (1 giờ / 3600 giây) = 45/3600 giờ = 0,0125 giờ.
Làm thế nào để bạn viết 5 giờ và 45 phút dưới dạng số thập phân?
5 + 0,750 = 5,750 giờ Lưu ý: Các câu trả lời trên trang này được làm tròn đến ba số thập phân gần nhất.
9 giờ 45 phút là số thập phân là bao nhiêu?
Để chuyển đổi sang giờ thập phân, hãy thêm (phút ÷ 60) vào số giờ. Vậy 9 giờ 45 phút là 9 + 45 ÷ 60 = 9,75 giờ. Để chuyển đổi sang phút, chỉ cần nhân giờ với 60 và thêm phút. Vậy, 9 × 60 + 45 = 585 phút.
48 phút là một số thập phân là gì?
Biểu đồ chuyển đổi phút
Phút | Chuyển đổi thập phân |
---|---|
45 | 0.75 |
46 | 0.77 |
47 | 0.78 |
48 | 0.80 |
2 giờ 20 phút dưới dạng số thập phân là gì?
Giá trị thập phân thời gian phổ biến đến giờ, phút và giây
Thời gian | Giờ | Phút |
---|---|---|
01:50:00 | 1.833 giờ | 110 phút |
02:00:00 | 2 giờ | 120 phút |
02:10:00 | 2.167 giờ | 130 phút |
02:20:00 | 2.333 giờ | 140 phút |