600 miligam bằng 1/4 thìa cà phê.
Có bao nhiêu miligam trong một thìa cà phê?
Có bao nhiêu Miligam trong một Teaspoon?
Khối lượng tính bằng Teaspoons: | Trọng lượng tính bằng Miligam của: | |
---|---|---|
Nước uống | Đường hạt | |
2/3 muỗng cà phê | 3.286 mg | 2.300 mg |
3/4 muỗng cà phê | 3.697 mg | 2,588 mg |
1 muỗng cà phê | 4,929 mg | 3,450 mg |
Công cụ chuyển đổi 30 mg sang một thìa cà phê là bao nhiêu?
Bảng chuyển đổi từ Miligam sang Teaspoon
Trọng lượng tính bằng Miligam: | Khối lượng tính bằng Teaspoons của: | |
---|---|---|
Nước uống | Đường hạt | |
10 mg | 0,002029 muỗng cà phê | 0,002898 muỗng cà phê |
20 mg | 0,004058 muỗng cà phê | 0,005797 muỗng cà phê |
30 mg | 0,006087 muỗng cà phê | 0,008695 muỗng cà phê |
1/4 thìa cà phê là bao nhiêu mg?
1/4 thìa cà phê muối = 575 mg. natri.
Có bao nhiêu muỗng cà phê trong 10 miligam?
10mL tương đương với hai muỗng cà phê (2 muỗng cà phê). Một muỗng canh lớn hơn ba lần một muỗng cà phê và ba muỗng cà phê bằng một muỗng canh (1Tbsp hoặc 1Tb).
Bao nhiêu là 30 mg trong chất lỏng?
do đó, 30 mg = (30/1) * 0,001 = 0,030 ml.
Bao nhiêu là 25 mg trong chất lỏng?
Chuyển đổi 25 Miligam sang Mililit
25 Miligam (mg) | 0,025000 Mililit (ml) |
---|---|
1 mg = 0,001000 ml | 1 ml = 1.000 mg |
Công cụ chuyển đổi 2 muỗng cà phê sang gam?
Muỗng canh và gam đường (dạng hạt)
Teaspoons sang Gam | Teaspoons sang Gam |
---|---|
1 thìa cà phê = 4,2g | 6 muỗng cà phê = 25,2g |
2 thìa cà phê = 8,4g | 7 muỗng cà phê = 29,3g |
3 muỗng cà phê = 12,6g | 8 thìa cà phê = 33,5g |
4 muỗng cà phê = 16,7g | 9 muỗng cà phê = 37,7g |
Một muỗng canh có phải là muỗng lớn?
Một muỗng canh là một muỗng lớn. Ở nhiều vùng nói tiếng Anh, thuật ngữ này hiện dùng để chỉ một chiếc thìa lớn dùng để phục vụ; tuy nhiên, ở một số vùng, nó là loại thìa lớn nhất được dùng để ăn. Nói cách khác, thuật ngữ này cũng được sử dụng như một thước đo thể tích nấu ăn.
Dây thìa canh 5mg là thuốc gì?
5 ml là khoảng 1 thìa cà phê.