Ý nghĩa của Vivace trong âm nhạc là gì?

Định nghĩa về vivace (Mục 2 của 2): theo cách tinh thần sôi nổi — được sử dụng như một định hướng trong âm nhạc.

Định nghĩa của vivace tempo là gì?

Vivace - sống động và nhanh (156–176 bpm)

Vivace là một ví dụ về điều gì?

trạng từ & tính từ Một cách sôi nổi hoặc hoạt bát. Được sử dụng chủ yếu như một phương hướng.

Vivace nhanh như thế nào?

Vivace - sống động và nhanh (132–140 BPM) Presto - cực nhanh (168–177 BPM) Prestissimo - thậm chí còn nhanh hơn Presto (178 BPM trở lên)

Allegretto có nghĩa là gì trong âm nhạc?

: nhanh hơn andante nhưng không quá nhanh như allegro —được sử dụng như một định hướng trong âm nhạc.

Ý nghĩa tiếng Anh của thuật ngữ tiếng Ý pianissimo là gì?

rất nhẹ nhàng

: rất nhẹ nhàng —được sử dụng như một định hướng trong âm nhạc.

Từ Vivace đến từ đâu?

vivace (adv.) những năm 1680, từ vivace trong tiếng Ý “nhanh chóng, sôi nổi,” từ vivace trong tiếng Latinh-, gốc của vivax “sôi nổi, mạnh mẽ; tồn tại lâu dài, bền bỉ, ”từ PIE root * gwei-“ để sống ”.

Một từ khác cho Vivace là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 16 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho vivace, như: moderato, allegretto, openshetto, assai, andante, lento, menuetto, andantino, grazioso, agitato và scherzando.

Điều trị Vivace là gì?

Vivace Experience® là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu giúp làm giảm các nếp nhăn, làm đều màu da, thu nhỏ kích thước lỗ chân lông, mang lại làn da sáng và mang lại cho bạn làn da mịn màng và khỏe mạnh hơn.

Dấu hiệu nhịp là gì?

Dấu nhịp được đưa ra theo nhịp mỗi phút. Ví dụ, một máy đếm nhịp có thể có allegro được đánh dấu ở 120 nhịp mỗi phút và andante được đánh dấu ở 80 nhịp mỗi phút. Allegro chắc chắn phải nhanh hơn andante một chút, nhưng nó có thể không chính xác là 120 nhịp mỗi phút.

Bạn có nghĩa là gì của Vivace trong âm nhạc?

Chơi một cách sôi nổi và nhanh nhẹn. Một đoạn hoặc chuyển động được đánh dấu để thực hiện vivace. "Tức là, gavotte chuyển sang một đoạn vivace, điều này sẽ tan biến thành một đoạn ngắn, mặc dù có ảnh hưởng đến,". "Điểm dừng duy nhất trong động lượng phía trước của tác phẩm là một đoạn ngắn giống như hồi ức ngay trước nhịp cuối cùng."

Cái nào nhanh hơn Vivace hoặc Presto trong nhạc Ý?

Thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý vivace, lit. "Sống động", là một dấu hiệu để chơi trong một nhịp độ rất nhanh, lạc quan; "Sống động." ≈140 nhịp mỗi phút; nhanh hơn allegro, nhưng chậm hơn presto. Xem vivacissimo và vivo.

Khi nào thì gavotte chuyển sang vivace?

Một đoạn hoặc chuyển động được đánh dấu để thực hiện vivace. "Tức là, gavotte chuyển sang một đoạn vivace, điều này sẽ tan biến thành một đoạn ngắn, mặc dù có ảnh hưởng đến,". "Điểm dừng duy nhất trong động lượng phía trước của tác phẩm là một đoạn ngắn giống như hồi ức ngay trước nhịp cuối cùng."

Ba chuyển động của Vivace là gì?

"Allegro molto vivace - đủ thích hợp - rất hoạt hình và ngữ điệu của họ, nếu không muốn nói là hoàn hảo, ấn tượng." "Nó chia thành ba chuyển động - Allegro, Lento, Allegro vivace."