Niisan có nghĩa là gì?

Anh trai. anh trai được sử dụng trong tiếng Nhật. anh cả. anh lớn được sử dụng trong tiếng Nhật. Từ nii-san được sử dụng trong tiếng Nhật có nghĩa là anh trai, anh trai lớn.

Nee Chan có nghĩa là gì?

Ý nghĩa của nii-chan khá đơn giản, được chia thành hai phần: nii có nghĩa là anh trai và chan là phần cuối tên, hoặc "hậu tố kính trọng", mang lại ý nghĩa quý mến. Vì vậy, nii-chan là một cách ngọt ngào để ám chỉ anh trai của bạn.

Nii Nii trong tiếng Nhật là gì?

Nii; anh lớn theo nghĩa quen thuộc. Onii; một cách sử dụng chính thức. Dưới đây là một số công dụng. Niichan; được sử dụng bởi một người em, một người mẹ hoặc một người bà. Tiếng Nhật là một ngôn ngữ có thứ bậc, nó được thiết kế để hoạt động trong một xã hội nơi những người cầm kiếm có thể chặt đầu bạn bất cứ lúc nào họ muốn.

NII có nghĩa là gì trong văn bản?

NII - Cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia (Hoa Kỳ) NII - Thu nhập lãi ròng. NII - Viện Tin học Quốc gia. ASD NII - Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng về Mạng và Tích hợp Thông tin. NII - Người da đen Hồi giáo Indonesia.

Bạn sử dụng Aniki như thế nào?

Aniki cũng được dùng để chỉ anh trai của một người, nhưng nó chỉ được dùng bởi một người em trai (không phải em gái) và có một hàm ý thô thiển nhất định. Aniki thường được sử dụng để gọi ai đó ở cấp cao hơn trong một số Yakuza, cũng được sử dụng bởi trẻ em và thanh thiếu niên để mua vui. Chan và sama là kính ngữ.

Bạn trả lời konichiwa như thế nào?

  1. Đáp lại konichiwa là konichiwa. Trả lời cho arigato là douitashimashite (ど う い た し ま し て) HD. Harini. • 20 tháng 4 • 0 Bình luận. • Xem tất cả phiếu bầu của Mark. Nội dung phương thức. ×
  2. phản hồi cho konnnichiwa chỉ là konnichiwa, bạn sẽ nói DOUITASHIMASHITE = (bạn) được chào đón. KV. Kaustubh. • 17 tháng 1 • 0 Bình luận. • Xem tất cả phiếu bầu của Mark. Nội dung phương thức. ×

Namaste có phải là tiếng Nhật không?

Namaste là một cách đánh giá hay cách chào thông thường có nguồn gốc từ những người theo đạo Hindu và đạo Phật ở Tiểu lục địa Ấn Độ và cả ở Nhật Bản. Đó là một lời chào thông lệ khi các cá nhân gặp nhau, và một lời chúc mừng khi chia tay.

Nói Namaste có được không?

Ngày nay, trong số những người nói tiếng Hindi trên khắp thế giới, namaste là một lời chào đơn giản để chào hỏi. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, như khi xưng hô với người lớn tuổi hơn hoặc người mà bạn không biết rõ. Nhưng chỉ có vậy thôi - xin chào.

Namaste có nghĩa là gì trong tiếng Ấn Độ?

tôi cúi cho bạn

Câu trả lời cho Namaste là gì?

Phản ứng đúng với Namaste là nói lại Namaste với người kia. Đó là một từ trong tiếng Hindi để nói "Xin chào" hoặc chào một số người lớn tuổi hơn bạn. Thông thường, khi người thân đến nhà bạn hoặc chúng ta gặp họ trong các bữa tiệc hoặc sự kiện, chúng ta sẽ chào họ bằng cách nói “Namaste”.

Namaste đến từ nước nào?

Văn hóa tôn giáo và thế tục kết hợp với nhau trong việc sử dụng ngày càng nhiều namaste (phát âm là \ NAH-muh-stay \) trong tiếng Anh: thuật ngữ này được kết hợp với cả Ấn Độ giáo và yoga. Từ này xuất phát từ tiếng Phạn và có nghĩa đen là "cúi chào bạn" hoặc "Tôi cúi chào bạn" và được sử dụng như một lời chào.

Namaste có nghĩa là tạm biệt?

Namaste là một biểu hiện của sự đánh giá cao và tôn trọng đối với một người, thực thể hoặc vị thần khác. Nó có thể được sử dụng như một lời chào xin chào và thậm chí như một lời tạm biệt, vì vậy bạn có thể nói Namaste khi gặp ai đó hoặc trước khi chia tay.

Namaste có nghĩa là hòa bình không?

Namaste là cách chào thông thường trong yoga. Đó là một cử chỉ nhằm gửi một thông điệp về tâm linh hòa bình đến vũ trụ với hy vọng sẽ nhận được một thông điệp tích cực trở lại. Hầu hết nói namaste như một phương tiện để cảm ơn giáo viên hoặc sử dụng như một biểu hiện của sự nhẹ nhõm khi kết thúc lớp học.

Sự khác biệt giữa Namaste và Namaskar là gì?

Cả namaskar và namaste biến thể phổ biến đều có cùng một từ gốc trong tiếng Phạn: namas, có nghĩa là "cúi đầu hoặc tôn kính." Namaskar được tạo thành từ các từ gốc namas và kara, có nghĩa là "làm", trong khi namaste được tạo thành từ namas và te, có nghĩa là "bạn." Như vậy, namaskar và namaste đều tôn trọng và rất trang trọng…

Ngược lại với Namaste là gì?

Từ namaste dùng để chỉ một hình thức chào hỏi trong văn hóa Ấn Độ giáo có nghĩa là "Tôi cúi đầu trước đấng thiêng liêng trong bạn." Không có từ trái nghĩa phân loại cho từ này.