Ý nghĩa của Sakalam là gì?

Sakalam đã trở thành một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong từ điển tiếng Tagalog. Tuy nhiên, Sakalam chỉ đơn thuần là đảo ngược của từ “Malakas”. Sakalam có thể được sử dụng để mô tả ai đó đã đạt được điều gì đó. Nhưng có một số sắc thái trong cách sử dụng từ này. Thông thường, bạn sẽ sử dụng malakas để mô tả sức mạnh.

Maputi có nghĩa là gì trong tiếng Tagalog?

Maputi có nghĩa là mô tả ngoại hình của ai đó có màu trắng. Ví dụ, Cô ấy có nước da trắng hoặc Cô ấy có một làn da trắng hoặc Cô ấy có một mái tóc trắng. Maputi ang balat - Da trắng. Maputi ang buhok - Tóc màu trắng.

Tiếng anh của gago là gì?

tính từ. lắp bắp ⧫ nói lắp. danh từ giống đực / giống cái. stammerer ⧫ người nói lắp.

Làm thế nào để bạn xúc phạm trong tiếng Tagalog?

Đây không phải là một danh sách đầy đủ, nhưng đủ để cung cấp cho bạn ý tưởng về các biểu thức phủ định thường được sử dụng nhất trong Tagalog.

  1. 1 - Gago! Gọi ai đó là gago là nói rằng người đó ngu ngốc hoặc khờ khạo, một người không suy nghĩ trước khi hành động.
  2. 2 - Lintik!
  3. 3 - Dễ thương!
  4. 4 - Buwisit!
  5. 5 - Hudas!
  6. 6 - Đồ dâm đãng!

AWIT trong Tagalog là gì?

“Awit” là một thuật ngữ thiên niên kỷ. Đó là sự kết hợp của 2 từ, "awww" và "sakit", do đó từ "Awit". Có nghĩa là đã chờ đợi sakit. Được sử dụng khi bạn đang mô tả một tình huống không may.

Ý nghĩa của làn da trắng là gì?

tính từ. có làn da nhợt nhạt; nhạt màu.

Nước da trắng có nghĩa là gì?

Nước da đề cập đến màu da của một người, đặc biệt là khuôn mặt. Ví dụ, nếu bạn có làn da sáng, bạn có thể được cho là có nước da trắng hoặc nhợt nhạt.

Bạn nói thế nào về Putang Ina Mo?

  1. Cách viết phiên âm của putang ina mo. putang ina mo. Pooh-Tang ih-nah moh.
  2. Ý nghĩa của putang ina mo.
  3. Bản dịch của putang ina mo. Tiếng Hindi: टिनी इना मो Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Heidi Spice ına mo. Tiếng Ả Rập: putang إينا مو

Tangina Mo là gì?

Nó là một biến thể của "putang ina mo" có nghĩa đen là "mẹ của bạn là một con điếm"

Làm thế nào để bạn chửi rủa trong tiếng Tagalog?

Nội dung

  1. 1 mo cau Putang.
  2. 2 Walang hiya.
  3. 3 Tae.
  4. 4 Puñeta.
  5. 5 Gago.
  6. 6 Pakshet.
  7. 7 Buwisit.
  8. 8 Leche.