Khi xem kích thước áo sơ mi, số đầu tiên trên thẻ kích thước đề cập đến kích thước cổ, số thứ hai liên quan đến chiều dài tay áo. Ví dụ, một chiếc áo sơ mi được đánh dấu “15 ½ 32/33” có nghĩa là người đàn ông mặc cỡ cổ 15 ½ inch và chiều dài tay áo là 32 hoặc 33 inch.
Chiều dài tay áo là 32 33 là bao nhiêu?
Biểu đồ kích thước áo sơ mi nam và áo sơ mi thông thường
Kích cỡ | Trung bình Kích thước cổ | Trung bình Chiều dài tay áo |
---|---|---|
S | 14.5-15.5″ | 32/33, 34/35″ |
M | 15-16.5″ | 32/33, 34/35, 36/37″ |
L | 16.5-17.5″ | 32/33, 34/35, 36/37″ |
XL | 17-19″ | 34/35, 36/37″ |
Áo sơ mi cỡ 32 là bao nhiêu?
HƯỚNG DẪN KÍCH THƯỚC ÁO SƠ MI NAM
Kích cỡ | Để phù hợp với kích thước vòng ngực | |
---|---|---|
Inch | CM | |
XXXS | 30-32 | 76-81 |
XXS | 32-34 | 81-86 |
XS | 34-36 | 86-91 |
Làm thế nào để bạn xác định kích thước áo sơ mi?
Làm thế nào để xác định kích thước áo sơ mi của bạn
- Thực hiện phép đo chu vi cổ của bạn. Đặt một thước dây vải quanh cổ của bạn, nơi mà cổ áo sơ mi của bạn thường nằm.
- Làm tròn số đo cổ của bạn lên.
- Thực hiện phép đo chiều dài toàn bộ tay áo của bạn.
- Đo vòng eo của bạn.
- Xác định độ vừa vặn của cơ thể.
Vòng ngực cỡ 17 cổ là bao nhiêu?
Áo sơ mi, áo len & áo khoác
Kích cỡ | Cổ | Ngực |
---|---|---|
Nhỏ | 15.5 – 16 | 36 – 38 |
Trung bình | 16.5 – 17 | 39 – 41 |
Lớn | 17 – 17.5 | 42 – 44 |
XL | 18 – 18.5 | 45 – 48 |
Size áo XL là bao nhiêu?
Biểu đồ kích thước quần áo nam
KÍCH THƯỚC (US) | NGỰC | TAY ÁO |
---|---|---|
M | 38″ – 40″ | 34″ |
L | 41″ – 43″ | 35″ |
XL | 44″ – 46″ | 36″ |
XXL | 47″ – 49″ | 37″ |
Kích thước XL là gì?
XL. Ngực. 31 "- 33" 33 "- 35"
XL lớn hơn hay lớn hơn?
“M” (vừa), “L” (lớn), “XL” (cực lớn), “XXL” (cực lớn).
Kích thước bắp tay lý tưởng là bao nhiêu?
Cơ nhị đầu, thường được gọi là bắp tay, là một cơ xương hai đầu chạy giữa khuỷu tay và vai….
Già đi | Kích thước bắp tay trung bình tính bằng inch |
---|---|
20–29 | 12.4 |
30–39 | 12.9 |
40–49 | 12.9 |
50–59 | 12.9 |