60,7 mililit
40g bơ là bao nhiêu ml?
41,73 mL
Bao nhiêu muỗng canh là 40 gam?
Bảng chuyển đổi g sang muỗng canh:
10 gam = 0,67 | 210 gam = 14 | 410 gam = 27,3 |
---|---|---|
30 gam = 2 | 230 gam = 15,33 | 430 gam = 28,7 |
40 gam = 2,67 | 240 gam = 16 | 440 gam = 29,3 |
50 gam = 3,33 | 250 gam = 16,67 | 450 gam = 30 |
60 gam = 4 | 260 gam = 17,33 | 460 gam = 30,7 |
40 gam có bao nhiêu TSP?
9.6
Làm cách nào để đo được 40 gram yến mạch?
40 gram là khoảng 1/2 chén yến mạch khô, như vậy 8 muỗng canh.
40 gram bơ là bao nhiêu?
Khối lượng 40 gram bơ
40 gam Bơ = | |
---|---|
2.82 | Muỗng canh |
8.46 | Thìa canh |
0.18 | Cúp Hoa Kỳ |
0.15 | Cốc hoàng gia |
40 gam đường là bao nhiêu?
Khối lượng 40 gam đường
40 gam đường = | |
---|---|
3.20 | Muỗng canh |
9.60 | Thìa canh |
0.20 | Cúp Hoa Kỳ |
0.17 | Cốc hoàng gia |
40 gam đường có bao nhiêu TSP?
Bảng chuyển đổi khối lượng đường sang khối lượng
Gam | Dây thìa canh (Dạng hạt) | Dây thìa canh (Thô) |
---|---|---|
40 g | 9 2/3 muỗng cà phê | 7 2/3 muỗng cà phê |
45 g | 10 3/4 muỗng cà phê | 8 2/3 muỗng cà phê |
50g | 12 muỗng cà phê | 9 2/3 muỗng cà phê |
55 g | 13 1/4 muỗng cà phê | 10 1/2 muỗng cà phê |
40 gam đường là bao nhiêu cốc?
1/4 cốc
150 gam là bao nhiêu ml?
Bảng chuyển đổi g sang ml:
1 gam = 1 ml | 21 gam = 21 ml | 70 gam = 70 ml |
---|---|---|
6 gam = 6 ml | 26 gam = 26 ml | 120 gam = 120 ml |
7 gam = 7 ml | 27 gam = 27 ml | 130 gam = 130 ml |
8 gam = 8 ml | 28 gam = 28 ml | 140 gam = 140 ml |
9 gam = 9 ml | 29 gam = 29 ml | 150 gam = 150 ml |
300 gram trong cốc là bao nhiêu?
Nước uống
NƯỚC - GRAMS TO CUPS | |
---|---|
Gam | Cốc |
250g | 1 cốc + 1 muỗng canh |
300g | 1¼ cốc |
400g | 1½ cốc + 3 muỗng canh |
Làm cách nào để đo gam mà không cần cân?
Cách cân hàng gam mà không cần cân
- Đặt bút chì dưới vạch 6 inch trên thước với bút chì vuông góc với thước.
- Dán hai miếng bìa cứng vào hai đầu thước để thước giữ thăng bằng trên bút chì mà không nghiêng theo hướng này hay hướng khác.
Một niken nặng bao nhiêu gam?
Thông số kỹ thuật tiền xu
Mệnh giá | Cent | Niken |
---|---|---|
Trọng lượng | 2.500 g | 5.000 g |
Đường kính | 0,750 inch 19,05 mm | 0,835 inch. 21,21 mm |
Độ dày | 1,52 mm | 1,95 mm |
Bờ rìa | Đơn giản | Đơn giản |
20 niken nặng bao nhiêu gam?
Nếu bạn có 20 niken hoặc 40 xu, bạn có 100 gam để hiệu chuẩn.
25 xu bằng bao nhiêu gam?
5,670 gam