Bảng chuyển đổi g sang muỗng canh:
10 gam = 0,67 | 210 gam = 14 | 410 gam = 27,3 |
---|---|---|
50 gam = 3,33 | 250 gam = 16,67 | 450 gam = 30 |
60 gam = 4 | 260 gam = 17,33 | 460 gam = 30,7 |
70 gam = 4,67 | 270 gam = 18 | 470 gam = 31,3 |
80 gam = 5,33 | 280 gam = 18,67 | 480 gam = 32 |
4 thìa có bằng 1/4 cốc không?
1/4 cốc = 4 muỗng canh.
3 muỗng cà phê có làm được 1 muỗng canh không?
Khi làm việc với một bộ thìa đo lường hạn chế hoặc chia tỷ lệ các công thức nấu ăn yêu thích của bạn lên hoặc xuống, việc ghi nhớ thông tin nhà bếp này sẽ tiết kiệm thời gian: 1 thìa canh tương đương với 3 thìa cà phê.
Thìa cỡ nào là thìa cà phê?
1/3 muỗng canh
Kích thước muỗng cà phê là gì?
khoảng 2,5 đến 7,3 mL
Là 2t muỗng canh hay muỗng cà phê?
"Cộng 2 T" mà nó đề cập đến là gì? Chữ hoa T = muỗng canh (15 mL), còn được viết là "tblsp". Chữ thường t = thìa cà phê (5 mL), còn được viết là “tsp”.
Làm thế nào để bạn đo lường một muỗng canh mà không có một muỗng canh?
Nếu bạn thiếu một muỗng canh, thay vào đó chỉ cần đo ra ba muỗng cà phê cấp. Đo 1/16 cốc. Một thìa canh tương đương với 1/16 cốc, cho phép bạn dễ dàng đo lượng đó mà không cần thìa đo.
Những gì được coi là một thìa?
: nhiều như một thìa sẽ chứa cụ thể: muỗng cà phê.
Một nửa thìa cà phê có phải là một thìa cà phê cấp không?
2 Câu trả lời. Bạn có một thìa cà phê để đo thể tích - thường có trong một số thiết bị đo hình trứng, hình lõm. 1 muỗng cà phê (hoặc 1 muỗng cà phê cấp) có nghĩa là phần trên cùng của thứ bạn đang đo bằng phẳng; không có đường nào vượt quá đầu thìa.
Kích thước của một muỗng phục vụ là gì?
Thìa có nhiều chiều dài khác nhau (11 ″, 13 ″, 15 ″, 18 ″, 21 ″) để bạn dễ dàng sử dụng trong nấu nướng hay phục vụ.
Một muỗng cà phê là bao nhiêu gam?
bốn gam
7g là một muỗng cà phê?
Chuyển đổi từ Gam sang Teaspoon phổ biến
Gam | Thìa canh |
---|---|
7 g | 1,4 muỗng cà phê |
8 g | 1,6 muỗng cà phê |
9 g | 1,8 muỗng cà phê |
10 g | 2 muỗng cà phê |
2 muỗng canh bơ là gì?
Bảng chuyển đổi từ muỗng canh sang thanh bơ
Muỗng canh | Thanh bơ |
---|---|
2 muỗng canh | 0.25 |
3 muỗng canh | 0.375 |
4 muỗng canh | 0.5 |
5 muỗng canh | 0.625 |
1 muỗng canh bơ nặng bao nhiêu?
Chuyển đổi trọng lượng bơ phổ biến
Trọng lượng bơ Hoa Kỳ | Gam | Ounce |
---|---|---|
1 cái ly | 225g | 8 oz |
1/2 cốc | 113,4g | 4 oz |
1 muỗng canh | 14,2g | 1/2 oz |
1 muỗng cà phê | 4,7g | 0,02 oz |
2 thìa bơ nặng bao nhiêu gam?
Bảng chuyển đổi từ muỗng canh sang gam
Muỗng canh | Gam |
---|---|
1 muỗng canh | 14,17 g |
2 muỗng canh | 28,35 g |
3 muỗng canh | 42,52 g |
4 muỗng canh | 56,7 g |
50 gam đường là bao nhiêu thìa cà phê?
Đối với một người ăn 2.000 calo mỗi ngày, điều này sẽ tương đương với 50 gam đường, hoặc khoảng 12,5 muỗng cà phê (8).