125,10 lbs.
15 gallon khí nặng bao nhiêu?
Vì vậy, câu trả lời ở đây tất nhiên là tương đối, vì trọng lượng phụ thuộc vào các yếu tố khác. Tuy nhiên, để cung cấp cho bạn một con số trung bình, một gallon xăng Mỹ nặng khoảng 6 pound theo Tài liệu Tham khảo Bàn Khoa học và Công nghệ. Để so sánh, một gallon nước của Mỹ nặng khoảng 8,4 pound.
10 gallon nặng bao nhiêu?
Ở nhiệt độ phòng (70 ° F hoặc 21 ° C), một gallon nước nặng 8,33lb (3,78kg).
Gallon nước | Bảng | Kilôgram |
---|---|---|
8 gallon | 66,63 lb | 30,22 kg |
9 gallon | 74,96 lb | 34 kg |
10 gallon | 83,29 lb | 37,78 kg |
Ở nhiệt độ phòng (70 ° F hoặc 21 ° C). Mật độ 0,998g / cm³ |
Một pound là bao nhiêu gallon?
0.gallon
4 gallon là bao nhiêu pound?
Bảng chuyển đổi
gallon sang pound | |
---|---|
gal | lb |
2 | 16.6908 |
3 | 25.0362 |
4 | 33.3816 |
Có bao nhiêu lbs trong 5 gallon?
bảng chuyển đổi gal sang lbs:
0,1 gal = 0,835 lbs | 2,1 gal = 17,5 lbs | 4,1 gal = 34,2 lbs |
---|---|---|
0,9 gal = 7,51 lbs | 2,9 gal = 24,2 lbs | 4,9 gal = 40,9 lbs |
1 gal = 8,35 lbs | 3 gal = 25 lbs | 5 gal = 41,7 lbs |
1,1 gal = 9,18 lbs | 3,1 gal = 25,9 lbs | 5,1 gal = 42,6 lbs |
1,2 gal = 10 lbs | 3,2 gal = 26,7 lbs | 5,2 gal = 43,4 lbs |
15 cốc nước có bao nhiêu ga-lông?
Chuyển đổi 15 cốc sang Gallon
cốc | gal |
---|---|
15.00 | 0.9375 |
15.01 | 0.93813 |
15.02 | 0.93875 |
15.03 | 0.93938 |
Có bao nhiêu cốc trong 6 gallon cà phê?
Chuyển đổi từ galông sang cốc