1 newton-mét bằng 0,7376 ft-lbs, được làm tròn đến 4 chữ số thập phân. Để chuyển đổi newton-mét sang foot-pound, chỉ cần nhân con số của bạn với 0,7376.
40nm tính bằng foot-pound là gì?
Quy đổi 40 Mét Newton sang Lực lượng foot-Pound
40 Newton Mét (Nm) | 29,502 Lực foot-Pound (ft lbf) |
---|---|
1 Nm = 0,737562 ft lbf | 1 ft lbf = 1,355818 Nm |
Một foot là bao nhiêu nanomet?
Khảo sát Hoa Kỳ cũng có thể được sử dụng nhưng gần giống nhau cho các khoảng cách ngắn. 1 ft = 0,3048 m. 1 Nanomet: 1 Nanomet chính xác là 1 x 10-9 mét… .Hãy chia sẻ nếu bạn thấy công cụ này hữu ích:
Bảng chuyển đổi | |
---|---|
1 Feet sang Nanomet = 304800000 | 70 Feet sang Nanomet = 21336000000 |
25 ft lbs là bao nhiêu nm?
Bảng Newton-mét sang foot-pound
Newton-mét | Foot-pound |
---|---|
22 Nm | 16.23 |
23 Nm | 16.96 |
24 Nm | 17.70 |
25 Nm | 18.44 |
13 foot pound sang inch pound là gì?
Chuyển đổi bảng
ft-lb | in-lb |
---|---|
11 | = 132 |
12 | = 144 |
13 | = 156 |
14 | = 168 |
130 nm tính theo foot pound là gì?
Quy đổi 130 Mét Newton sang Lực lượng foot-Pound
130 Newton Mét (Nm) | 95,883 Lực foot-Pound (ft lbf) |
---|---|
1 Nm = 0,737562 ft lbf | 1 ft lbf = 1,355818 Nm |
50 nm tính bằng foot pound là gì?
Bảng Newton-mét sang foot-pound
Newton-mét | Foot-pound |
---|---|
50 Nm | 36,88 ft-lb |
51 Nm | 37,62 ft-lb |
52 Nm | 38,35 ft-lb |
53 Nm | 39,09 ft-lb |
AM là bao nhiêu nm?
1.000.000.000 nm
Có bao nhiêu nanomet trong một mét? Trong một cây số?
Đo đạc | Chuyển đổi bằng Nanomet |
---|---|
1 ki lô mét (km) | 1.000.000.000.000 nm (một nghìn tỷ) |
1 hécta (hm) | 100.000.000.000.000 nm (một trăm tỷ) |
1 decameter / dekameter (đập / dkm) | 10.000.000.000 nm (mười tỷ) |
1 mét (m) | 1.000.000.000 nm (một tỷ) |
Ft lbs nm có nghĩa là gì?
Một pound là công được thực hiện bởi một lực bằng một pound tác dụng qua một khoảng cách bằng một foot, theo hướng của lực. Cách chuyển đổi foot-pound (ft / lbs) sang Newton-Meters (Nm) Để chuyển đổi newton-mét (Nm) sang foot-pound (ft / lbs), tất cả những gì bạn cần làm là chia foot-pound (ft / lbs) ) con số bằng 0,73756.
Cần bao nhiêu inch pound để tạo ra một foot pound?
Vì có 12 inch-pound trong một foot-pound, chỉ cần nhân con số 10 foot-lb của bạn với 12 để cho bạn kết quả là 120 inch-pound.
8 nm trong foot pound là gì?
Bảng Newton-mét sang foot-pound
Newton-mét | Foot-pound |
---|---|
5 Nm | 3,69 ft-lb |
6 Nm | 4,43 ft-lb |
7 Nm | 5,16 ft-lb |
8 Nm | 5,90 ft-lb |