Chuyển 240 Mililit sang Cốc
mL | cốc |
---|---|
240.00 | 1.0144 |
240.01 | 1.0145 |
240.02 | 1.0145 |
240.03 | 1.0145 |
Làm thế nào lớn là một chai 240 ml?
Tổng quan: Biểu đồ chuyển đổi kích thước hộp đựng bằng thủy tinh & nhựa
Kích cỡ thùng | Kịch | Mi li lít |
---|---|---|
4 oz. | 32 | ~ 120 |
6 oz. | 48 | ~ 180 |
8 oz. | 64 | ~ 240 |
12 oz. | 96 | ~ 360 |
Làm thế nào để đo 240 ml nước?
Chỉ cần đổ nước vào hai cốc (cùng một kiểu máy) hoặc hai lần vào một cốc. Nước cần được đổ xuống dưới mép một chút (7-8 mm). Vì vậy, nếu (các) cốc của chúng ta là 240 ml, một ít nước sẽ ở trong bình.
240 mL sữa là bao nhiêu gam?
245,49 gam
240 mL sữa có bao nhiêu cốc?
Chất lỏng (và các loại thảo mộc và gia vị)
Chuyển đổi thể tích: Thường chỉ được sử dụng cho chất lỏng | |
---|---|
Số lượng tùy chỉnh | Hệ mét tương đương |
2/3 cốc | 160 mL |
3/4 cốc hoặc 6 ounce chất lỏng | 180 mL |
1 cốc hoặc 8 ounce chất lỏng hoặc nửa panh | 240 mL |
240 mg là bao nhiêu ml?
Acetaminophen Liều lượng
Chất lỏng cho trẻ sơ sinh / trẻ em 160 mg / 5 ml | ||
---|---|---|
14 đến 17 lbs | 80 mg | 2,5 ml (1/2 muỗng cà phê) |
18 đến 23 lbs | 120 mg | 3,75 ml (3/4 muỗng cà phê) |
24 đến 35 lbs | 160 mg | 5 ml (1 muỗng cà phê) |
36 đến 50 lbs | 240 mg | 7,5 ml (1,5 muỗng cà phê) |
Công cụ chuyển đổi 240 ml sang gam?
Thêm thông tin từ bộ chuyển đổi đơn vị Câu trả lời là 1.
250 ml nước có bao nhiêu cốc?
Có bao nhiêu ml trong một cốc?
1 cái ly | 1/4 cốc | |
---|---|---|
Cúp Hoa Kỳ | 236,59 mL | 59,15 mL |
Cúp Hoàng gia Vương quốc Anh | 284,13 mL | 71,03 mL |
Cúp hệ mét | 250 mL | 62,5 mL |
500ml sữa được bao nhiêu cốc?
Chuyển đổi nhanh chóng
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | Hệ mét |
---|---|
1 2/3 cốc | 375 ml và thìa 1-15 ml |
1 3/4 cốc | 400 ml và thìa 1-15 ml |
2 tách | 475 ml |
2 1/4 cốc | 500 ml và 2-15 ml thìa |
500ml có phải là nửa lít không?
1000 ml bằng 1 lít. Do đó, 500 ml bằng nửa lít. Ngoài ra, cách viết đúng là 'LITER'.
200 mL chuyển đổi sang ounce?
Chuyển đổi 200 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
200.00 | 6.7628 |
200.01 | 6.7631 |
200.02 | 6.7635 |
200.03 | 6.7638 |
Có bao nhiêu ounce chất lỏng là 300 ml?
Chuyển đổi 300 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
300.00 | 10.144 |
300.05 | 10.146 |
300.10 | 10.148 |
300.15 | 10.149 |
200 ml nước trong các cốc là bao nhiêu?
Chuyển đổi: Từ tiêu chuẩn sang chỉ số của Hoa Kỳ
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | Hệ mét (1 muỗng canh = 15 ml) |
---|---|
1/2 cốc | 100 ml và 1 muỗng canh |
2/3 cốc | 150 ml |
3/4 cốc | 175 ml |
1 cái ly | 200 ml và 2 muỗng canh |