Chuyển 400 gram hoặc g bột mì vào cốc. 400 gram bột bằng 3 1/4 cốc.
Có bao nhiêu gam trong một cốc bột mì tự tăng?
Một lưu ý về chất lỏng: 1 cốc = 240ml rất nhiều thời gian…. Chuyển đổi lên đến Gram.
Nguyên liệu | Chuyển đổi từ cốc sang gam |
---|---|
Đồng bằng (Tất cả các mục đích) / Tự nuôi / Bột bánh mì: | 1 cốc = 140g ¾ cốc = 105g ½ cốc = 70g ¼ cốc = 35g |
350g bột mì tự tăng được bao nhiêu cốc?
350 gram bột mì tự phát tương đương với khoảng 2,5 cốc (cốc - cốc dùng một lần thông thường).
500g bột mì Nam Phi có bao nhiêu cốc?
500 gram bột bằng 4 cốc.
450 gam có bao nhiêu cốc?
450 gam có bao nhiêu cốc? - 450 gam bằng 1,90 cốc. Bộ chuyển đổi 450 gam sang cốc để chuyển đổi gam sang cốc. Để chuyển gam sang cốc, hãy chia cho 236,58.
250g bột mì tự tăng cường trong cốc là gì?
1½ cốc
Bột mì trắng - trơn, đa năng, tự nuôi, đánh vần
TRẮNG FLOUR - GRAMS TO CUPS | |
---|---|
Gam | Cốc |
100g | ½ chén + 2 muỗng canh |
200g | 1¼ cốc |
250g | 1½ cốc + 1 muỗng canh |
1kg bột mì được bao nhiêu cốc?
Bảng chuyển đổi khối lượng bột sang khối lượng
Kg | Cốc (A.P. Flour) | Ly (Bột mì) |
---|---|---|
1 kg | 8 c | 8 1/3 c |
1,25 kg | 10 c | 10 1/2 c |
1,5 kg | 12 c | 12 1/2 c |
1,75 kg | 14 c | 14 2/3 c |
500 gam sang cốc là bao nhiêu?
500 gam có bao nhiêu cốc? - 500 gam bằng 2,11 cốc.
100 gam có bao nhiêu cốc?
Đường trắng (dạng hạt)
Cốc | Gam | Ounce |
---|---|---|
1/4 cốc | 50g | 1,78 oz |
1/3 cốc | 67 g | 2,37 oz |
1/2 cốc | 100g | 3,55 oz |
2/3 cốc | 134 g | 4,73 oz |
450 gam bột có bao nhiêu cốc?
3 5/8 cốc
450 gam bột bằng 3 5/8 cốc.
450 gam đường là bao nhiêu cốc?
450 gram đường bằng 2 1/4 cốc.
175g bột mì tự tăng cường trong cốc là gì?
FLOURS / DRY
1/2 cốc | 1 cái ly | |
---|---|---|
Bột mì đã trộn sẵn với bột nở và muối | 85g | 170g |
Bột mì | 80g | 160g |
Bột dừa (đóng gói) | 75g | 150g |
Bột gạo | 88g | 175g |
Công cụ chuyển đổi 2 cốc bột mì sang gam là bao nhiêu?
Bột mì
Cốc | Gam | Ounce |
---|---|---|
1/4 cốc | 34 g | 1,2 oz |
1/3 cốc | 45 g | 1,6 oz |
1/2 cốc | 68 g | 2,4 oz |
1 cái ly | 136 g | 4,8 oz |