bảng chuyển đổi g sang cốc:
10 gam = 0,04 cốc | 210 gam = 0,84 cốc | 410 gam = 1,64 cốc |
---|---|---|
40 gam = 0,16 cốc | 240 gam = 0,96 cốc | 440 gam = 1,76 cốc |
50 gam = 0,2 cốc | 250 gam = 1 cốc | 450 gam = 1,8 cốc |
60 gam = 0,24 cốc | 260 gam = 1,04 cốc | 460 gam = 1,84 cốc |
70 gam = 0,28 cốc | 270 gam = 1,08 cốc | 470 gam = 1,88 cốc |
450 ounce là bao nhiêu?
Chuyển đổi 450 Mililit sang Ounce
mL | fl oz |
---|---|
450.00 | 15.216 |
450.05 | 15.218 |
450.10 | 15.220 |
450.15 | 15.221 |
450g bột mì là bao nhiêu ounce?
Chỉ số trọng lượng / hệ Anh
Gam | oz |
---|---|
450g | 1 lb |
500g | 1 lb 2 oz |
550g | 1 lb 4 oz |
600g | 1 lb 5 oz |
175 gram trong cốc là gì?
Chuyển đổi từ cốc sang gam (Hệ mét)
tách | Gam |
---|---|
2/3 cốc | 135 gam |
3/4 cốc | 150 gam |
7/8 cốc | 175 gam |
1 cái ly | 200 gam |
10 ounce bột mì tính bằng gam?
10 ounce bột mì chất lỏng của Mỹ nặng 156 gam.
12 ounce bột mì tính bằng gam?
Chuyển đổi cơ bản từ ounce sang gam trọng lượng
1/2 oz | 15g |
---|---|
11 oz | 310g |
12 oz | 340g |
13 oz | 370g |
14 oz | 400g |
5 ounce bơ tính bằng gam?
Các phép đo tương đương bơ | ||
---|---|---|
Cốc Hoa Kỳ | gam | ounce |
1/2 cốc bơ | 113,4 gam | 4 ounce |
5/8 cốc bơ | 141,8 gam | 5 ounce |
2/3 cốc bơ | 151,2 gam | 5,3 ounce |
Có bao nhiêu 100g trong một cốc?
Đường (bánh mì và hạt)
Cốc Hoa Kỳ | Hệ mét | thành nội |
---|---|---|
1/2 cốc | 100g | 3 1/2 oz |
2/3 cốc | 135g | 4 3/4 oz |
3/4 cốc | 150g | 5 1/4 oz |
1 cái ly | 200g | 7 oz |
100g bột mì trông như thế nào?
100 gram bột mì = 12 muỗng rưỡi bột mì. Làm thế nào để đo 90 gam bột mì? 90 gram bột mì = 11 ¼ muỗng canh bột mì.
100g bột mì tính bằng ounce?
Một phần 100 gam bột mì trắng (PF) trắng được chuyển đổi sang ounce tương đương với 3,53 oz.
Bao nhiêu tiền một cốc yến mạch theo gam?
Đo lường và chuyển đổi
Khác | Đo lường | Gam |
---|---|---|
Yến mạch, cuộn, chưa nấu chín, đã ướp gia vị | 1 cái ly | 80 g |
Ca cao, thìa | 1 cái ly | 85 g |
Dừa bào sợi, làm ngọt, hạt nêm | 1 cái ly | 120 g |