So sánh nhất cho thân thiện là gì?

thân thiện nhất

Định nghĩa và Từ đồng nghĩa thân thiện ‌‌‌

tính từthân thiện
so sánhthân thiện hơn
bậc nhấtthân thiện nhất

Hình thức so sánh của thân thiện là gì?

SO SÁNH SUPERLATIVE hoặc thân thiện hơn thân thiện hơn thân thiện nhất hoặc thân thiện thân thiện hơn thân thiện nhất Page 2 Ví dụ về những từ này là: dễ dàng, bẩn thỉu, hài hước, vui vẻ, ồn ào, hẹp hòi, nông cạn, đơn giản, nhẹ nhàng, thông minh, thông thường, yên tĩnh.

Nó thân thiện hơn hay thân thiện hơn?

‘Thân thiện’ là một tính từ. Bạn có thể sử dụng ‘thân thiện hơn’ và ‘thân thiện nhất’ cũng như ‘thân thiện hơn / thân thiện nhất’. Tôi là người bản ngữ Mỹ và cũng là giáo viên dạy tiếng Anh. Bạn nghe thấy cả hai dạng vì cả hai dạng đều đúng.

So sánh nhất cho đắt là gì?

đắt tiền (so sánh hơn đắt hơn, so sánh nhất đắt nhất) (lỗi thời) Do tiêu nhiều tiền; bề bộn, xa hoa.

Hạnh phúc hơn hay hạnh phúc hơn?

Với các tính từ / trạng từ có 2 âm tiết, cách so sánh ‘-er’ thường gặp hơn; với các tính từ / trạng từ có 2 âm tiết không phổ biến hoặc được phát âm bất thường, dạng ‘more’ cũng được sử dụng và có thể thông thường hơn. Không có gì ‘sai’ với ‘hạnh phúc hơn’, nhưng ‘hạnh phúc hơn’ là điều bình thường.

So sánh nhất cho bẩn là gì?

bẩn hơn. Bậc nhất. bẩn nhất. Hình thức bẩn thỉu bậc nhất; bẩn nhất.

Từ loại nào hạnh phúc hơn?

Các định nghĩa và từ đồng nghĩa vui vẻ ‌‌‌

tính từvui mừng
so sánhhạnh phúc hơn
bậc nhấthạnh phúc nhất

Có từ nào hạnh phúc nhất không?

Ví dụ về câu hạnh phúc nhất Cuối cùng thì khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong những khoảnh khắc hạnh phúc đã đến. Và vì vậy Đức Chúa Trời, Đấng vĩ đại nhất và hạnh phúc nhất trong tất cả chúng sinh cũng là Đấng yêu thương nhất. Tôi đã dành nhiều giờ hạnh phúc nhất của mình trên lưng anh ấy. Một lần nữa đến Pháp vào năm 1817, cuộc sống của bà tại Neuilly cho đến năm 1828 là thời kỳ hạnh phúc nhất trong cuộc đời bà.

So sánh bẩn là gì?

Bậc nhất. bẩn nhất. Dạng so sánh của bẩn; bẩn hơn.

So sánh nhất của lười biếng là gì?

lười nhất

Định nghĩa và Từ đồng nghĩa của lazy ‌‌

tính từlười
so sánhlười biếng
bậc nhấtlười nhất