Bao nhiêu gam sang ML?

Bảng chuyển đổi g sang ml:

1 gam = 1 ml21 gam = 21 ml70 gam = 70 ml
7 gam = 7 ml27 gam = 27 ml130 gam = 130 ml
8 gam = 8 ml28 gam = 28 ml140 gam = 140 ml
9 gam = 9 ml29 gam = 29 ml150 gam = 150 ml
10 gam = 10 ml30 gam = 30 ml160 gam = 160 ml

Bạn có thể chuyển đổi gam sang ML không?

Khi chuyển đổi gam sang mililit, bạn cần nhớ rằng gam là đơn vị trọng lượng và mililit là đơn vị thể tích. Để chuyển đổi gam sang mL, hãy chia khối lượng của bạn (tính bằng gam) cho khối lượng riêng (tính bằng g / mL).

36 gam là bao nhiêu ml?

36 g = 36000 ml.

30 gram có giống với 30ml không?

Bao nhiêu gam là 30 ml? 30 ml bằng 30 gam. Vì 1 mililit tương đương với 1 gam, nên 30 ml sẽ bằng 30 gam.

Bao nhiêu là 30 gam trong một cốc?

Chuyển đổi từ cốc sang gam (Hệ mét)

táchGam
1/3 cốc25 gam
3/8 cốc30 gam
1/2 cốc40 gam
5/8 cốc45 gam

10 ml có giống với 10 gam không?

Câu trả lời là 1. Chúng tôi giả sử bạn đang chuyển đổi giữa mililit và gam [nước]. 1 mét khối tương đương với 1000000 ml, hoặc 1000000 g.

36 gam trong cốc là bao nhiêu?

36 gam là bao nhiêu cốc? - 36 gam bằng 0,15 cốc.

100g kem tính bằng mL?

100 gam kem nặng tương đương với 98,6 mililit.

30 gam chất lỏng là bao nhiêu?

Khối lượng 30 gam nước

30 gam nước =
2.03Muỗng canh
6.09Thìa canh
0.13Cúp Hoa Kỳ
0.11Cốc hoàng gia

Bao nhiêu gam trong một cốc?

10 gam bằng 0,04 cốc nước hoặc có 0,04 cốc bằng 10 gam.