30 gam là bao nhiêu thìa cà phê? - Tất cả các câu trả lời

Có bao nhiêu muỗng cà phê trong một gam?

GamThìa canh
1 gam0,24 muỗng cà phê
10 gam2,4 muỗng cà phê
20 gam4,8 muỗng cà phê
30 gam7,2 muỗng cà phê

30g bơ trong thìa là gì?

Khối lượng 30 gram bơ

30 gam Bơ =
2.11Muỗng canh
6.34Thìa canh
0.13Cúp Hoa Kỳ
0.11Cốc hoàng gia

Làm thế nào để bạn đo được 30g đường?

30 gam đường lớn bao nhiêu?… Khối lượng 30 gam đường.

30 gam đường =
2.40Muỗng canh
7.20Thìa canh
0.15Cúp Hoa Kỳ
0.12Cốc hoàng gia

30g đường bằng bao nhiêu cốc?

Caster Sugar - Đường siêu mịn

Cốc Hoa KỳSố tiền tính bằng gamSố tiền tính bằng Ounce
1/8 cốc30g1 oz
1/4 cốc55g2 oz
1/3 cốc75g2,5 oz
1/2 cốc115g4 oz

30g bột bắp giá bao nhiêu?

Khối lượng 30 gam bột ngô

30 gam bột ngô =
4.00Muỗng canh
12.00Thìa canh
0.25Cúp Hoa Kỳ
0.21Cốc hoàng gia

Bao nhiêu một thìa bột ngô?

Một muỗng canh bột ngô được chuyển đổi sang gam tương đương với 9,38 g.

Bao nhiêu một thìa bột ngô?

Trọng lượng 1 muỗng canh bột bắp

1 muỗng canh bột bắp =
7.50Gam
0.26Ounce
0.02Bảng
0.01Kg

2 muỗng canh bột ngô nặng bao nhiêu?

Trọng lượng 2 muỗng canh bột bắp

2 muỗng canh bột bắp =
15.00Gam
0.53Ounce
0.03Bảng
0.02Kg

20 gam bột ngô bằng bao nhiêu muỗng canh?

2,67 muỗng canh

Một muỗng cà phê bột ngô bao nhiêu gam?

3,13 g

70g là bao nhiêu muỗng cà phê?

bảng chuyển đổi từ muỗng cà phê sang g:

0,1 muỗng cà phê = 0,5 gam2,1 muỗng cà phê = 10,5 gam7 muỗng cà phê = 35 gam
0,8 muỗng cà phê = 4 gam2,8 muỗng cà phê = 14 gam14 muỗng cà phê = 70 gam
0,9 muỗng cà phê = 4,5 gam2,9 muỗng cà phê = 14,5 gam15 muỗng cà phê = 75 gam
1 muỗng cà phê = 5 gam3 muỗng cà phê = 15 gam16 muỗng cà phê = 80 gam
1,1 muỗng cà phê = 5,5 gam3,1 muỗng cà phê = 15,5 gam17 muỗng cà phê = 85 gam

3 muỗng canh nặng bao nhiêu?

Trọng lượng 3 muỗng canh bơ

3 muỗng canh bơ =
42.56Gam
1.50Ounce
0.09Bảng
0.04Kg

1 thìa bơ nặng bao nhiêu?

Chuyển đổi trọng lượng bơ phổ biến

Trọng lượng bơ Hoa KỳGamOunce
1 cái ly225g8 oz
1/2 cốc113,4g4 oz
1 muỗng canh14,2g1/2 oz
1 muỗng cà phê4,7g0,02 oz

Gam đến muỗng cà phê đường (dạng hạt)

Gam sang muỗng cà phêGam sang muỗng cà phê
1 gam = 0,24 thìa cà phê20 gam = 4,8 thìa cà phê
2 gam = 0,478 thìa cà phê30 gam = 7,17 muỗng cà phê
3 gam = 0,717 thìa cà phê40 gam = 9,56 thìa cà phê
4 gam = 0,956 thìa cà phê50 gam = 11,95 thìa cà phê

39 gam đường bằng bao nhiêu thìa?

Chỉ một lon coca 12 ounce chứa 9,75 muỗng cà phê đường, tương đương với 39 gam đường.

2 muỗng canh là bao nhiêu gam?

Tương đương đo khô

2 muỗng canh1/8 cốc28,3 gam
4 muỗng canh1/4 cốc56,7 gam
5 1/3 muỗng canh1/3 cốc75,6 gam
8 muỗng canh1/2 cốc113,4 gam
12 muỗng canh3/4 cốc0,375 bảng Anh

40g đường là bao nhiêu thìa?

Bảng chuyển đổi khối lượng đường sang khối lượng

GamMuỗng canh (dạng hạt)Muỗng canh (dạng bột)
40 g3 1/4 muỗng canh5 1/8 muỗng canh
45 g3 2/3 muỗng canh5 3/4 muỗng canh
50g4 muỗng canh6 1/3 muỗng canh
55 g4 1/3 muỗng canh7 1/16 muỗng canh

3,5 muỗng canh là bao nhiêu gam?

Bảng chuyển đổi chỉ số từ Tablespoon sang Grams Converter

Bảng chuyển đổi chỉ số từ Tablespoon sang Grams Converter
0,04 muỗng canh = 0,6 gam0,4 muỗng canh = 6 gam3,4 muỗng canh = 51 gam
0,05 muỗng canh = 0,75 gam0,5 muỗng canh = 7,5 gam3,5 muỗng canh = 52,5 gam

Làm thế nào để bạn đo được 30 gam?

Muỗng canh sang Gam

  1. muỗng canh = 15 gam.
  2. muỗng canh = 30 gam.
  3. muỗng canh = 45 gam.
  4. muỗng canh = 60 gam.
  5. muỗng canh = 75 gam.
  6. muỗng canh = 90 gam.
  7. muỗng canh = 105 gam.
  8. muỗng canh = 120 gam.

40g đường trong cốc là bao nhiêu?

Chuyển đổi từ cốc sang gam (Hệ mét)

táchGam
1/4 cốc20 gam
1/3 cốc25 gam
3/8 cốc30 gam
1/2 cốc40 gam

Có bao nhiêu muỗng cà phê trong 39 gam đường?

Chuyển 39 gram hoặc g đường thành muỗng cà phê. 39 gram đường bằng 9 3/8 muỗng cà phê. Lưu ý Chuyển đổi 39 gam đường thành muỗng cà phê Đo lượng đường của bạn theo trọng lượng (39 gam thay vì 9 3/8 muỗng cà phê) sẽ cung cấp kết quả chính xác hơn nhiều trong nấu ăn.

Làm thế nào để chuyển đổi từ Gam sang muỗng cà phê?

Sử dụng trang này để tìm hiểu cách chuyển đổi giữa gam và muỗng cà phê. Nhập các số của riêng bạn vào biểu mẫu để chuyển đổi các đơn vị! Biểu đồ chuyển đổi nhanh từ gam sang muỗng cà phê 1 gam sang muỗng cà phê = 0,2 muỗng cà phê

Có bao nhiêu gam trong một thìa cà phê muối?

10 gam muối có bao nhiêu thìa cà phê? Vì có khoảng 5,9 gam trong một thìa cà phê muối cấp độ, 10 gam muối tương đương với khoảng 1 và 3/4 thìa cà phê cấp độ. muỗng cà phê muối = gam ÷ 5,9 gam sang muỗng cà phê bột nở

Cái nào lớn hơn một muỗng cà phê hoặc một muỗng canh?

Thìa được dùng để đo thể tích, thường được dùng làm thước đo trong các công thức nấu ăn. Phổ biến nhất là 1/3 muỗng canh. Ký hiệu viết tắt của một thìa cà phê là “tsp”. Ví dụ 39 muỗng cà phê giống với 39 muỗng cà phê. Xem định nghĩa từ điển tại đây.