1 gal = 3,79 kg trọng lượng. Kilôgam hoặc kilôgam (ký hiệu đơn vị SI: kg), là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị quốc tế (SI) (hệ mét) và được định nghĩa là bằng khối lượng của Nguyên mẫu quốc tế về kilôgam (IPK ).
5 gallon là bao nhiêu kg?
bảng chuyển đổi gal sang kg:
0,1 gal = 0,379 kg | 2,1 gal = 7,95 kg | 4,1 gal = 15,5 kg |
---|---|---|
0,9 gal = 3,41 kg | 2,9 gal = 11 kg | 4,9 gal = 18,5 kg |
1 gal = 3,79 kg | 3 gal = 11,4 kg | 5 gal = 18,9 kg |
1,1 gal = 4,16 kg | 3,1 gal = 11,7 kg | 5,1 gal = 19,3 kg |
1,2 gal = 4,54 kg | 3,2 gal = 12,1 kg | 5,2 gal = 19,7 kg |
1 lít có bằng 1 kg?
1 kilôgam (kg) = 1 lít (l). Kilôgam (kg) là một đơn vị Trọng lượng được sử dụng trong hệ mét. Lít (l) là đơn vị Thể tích được sử dụng trong hệ mét.
40 gallon kg là gì?
Bảng chuyển đổi từ Gallon sang Kilôgam
gallon (gal) | kilôgam (kg) |
---|---|
30 gal | 113,562353 kg |
40 gal | 151,416471 kg |
50 gal | 189,270589 kg |
60 gal | 227.124706 kg |
Công cụ chuyển đổi 2 gallon sang KG là bao nhiêu?
Bảng chuyển đổi
gallon sang Kilôgam | |
---|---|
gal | Kilôgam |
1 | 3.7854 |
2 | 7.5708 |
3 | 11.3562 |
1650 kg là bao nhiêu gallon?
Chuyển đổi 1650 Kilôgam / Lít sang Bảng Anh / Gallon (Mỹ)
1650 Kilôgam / Lít (kg / L) | 13.770 Bảng Anh / Gallon (Mỹ) (lb / gal) |
---|---|
1 kg / L = 8,345 lb / gal | 1 lb / gal = 0,119826 kg / L |
2 kg là bao nhiêu gallon?
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Gallon
Trọng lượng tính bằng Kilôgam: | Khối lượng tính bằng Gallon của: | |
---|---|---|
Nước uống | Sữa | |
2 kg | 0,528344 gal | 0,508023 gal |
3 kg | 0,792516 gal | 0,762035 gal |
4 kg | 1,0567 gal | 1,016 gal |
9,07 kg là bao nhiêu gallon?
9,07 kg sang gal là gì?… Bảng chuyển đổi Kilôgam sang Gallon (Ví dụ: 9,07 kg = 2,396 gal)
kilôgam (kg) | gallon (gal) |
---|---|
1000 kg | 264,172053 gal |
Bao nhiêu là một nửa gallon sang KG?
1/2 gallon nước Mỹ nặng 1,89 kg.
Công cụ chuyển đổi 250 kg sang gallon?
Quy đổi 250 Kilôgam / Lít sang Bảng Anh / Gallon (Mỹ)
250 Kilôgam / Lít (kg / L) | 2.086 Bảng Anh / Gallon (Mỹ) (lb / gal) |
---|---|
1 kg / L = 8,345 lb / gal | 1 lb / gal = 0,119826 kg / L |
1 gallon dầu ăn bằng bao nhiêu kg?
Chuyển đổi Bao bì Bán buôn
1 Gallon = 7,61 Bảng Anh | 3 Lít = 6 Bảng Anh |
---|---|
1 Gallon = 3,78 Lít | 3 Lít = 0,79 Gallon |
1 Gallon = 128 Ounce | 3 Lít = 101,5 Ounce |
1 Gallon = 3,45 Kilôgam | 3 Lít = 2.74 Kg |
35 Lbs = 17,41 Lít | 5 Gallon = 38 Pound |
Bao nhiêu một gallon là?
Ở Mỹ, một gallon là 128 ounce chất lỏng, hay 3,785 lít. Tuy nhiên, ở Anh, một gallon là 160 ounce chất lỏng, hay 4,546 lít.
Công cụ chuyển đổi 3 kg sang gallon?
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Gallon
Trọng lượng tính bằng Kilôgam: | Khối lượng tính bằng Gallon của: | |
---|---|---|
Nước uống | Sữa | |
3 kg | 0,792516 gal | 0,762035 gal |
4 kg | 1,0567 gal | 1,016 gal |
5 kg | 1.3209 gal | 1.2701 gal |
Có bao nhiêu gallon trong 1000 kg?
1 mét khối tương đương với 1000 kilo gam, hay 264,17205124156 gallon [Mỹ, chất lỏng].