Bơ / bơ thực vật
BUTTER / MARGARINE - GRAMS TO CUPS | |
---|---|
Gam | Cốc |
100g | ¼ cốc + 3 muỗng canh |
200g | ¾ cốc + 2 muỗng canh |
250g | 1 cốc + 2 muỗng canh |
100 gram trong ounce chất lỏng là gì?
Trọng lượng
Gam | Cân nặng |
---|---|
100g | 4oz |
125g | 5oz |
150g | 6oz |
200g | 7oz |
150 gam trong cốc là bao nhiêu?
Bảng chuyển đổi nướng
CHÚNG TA. | Hệ mét |
---|---|
1 cái ly | 150 gam |
1 muỗng cà phê | 3,3 gam |
1 chén bột mì đa dụng (USDA) | 125 gam |
1 chén bột mì đa dụng (Huy chương vàng) | 130 gam |
150 gram bơ có bao nhiêu cốc?
Bơ hoặc Margarine
Cốc Hoa Kỳ | Gam |
---|---|
2/3 cốc | 150 gam |
3/4 cốc | 170 gam |
7/8 cốc | 200 gam |
1 cái ly | 225 gam |
125 gam bơ có bao nhiêu que?
Một thanh bơ nặng khoảng 113 gram. Ở Hoa Kỳ, bơ thường được bán dưới dạng que có kích thước 8 muỗng canh (1/2 cốc), nặng 4 ounce, hoặc khoảng 113 gam…. Chuyển đổi 125 gam Bơ thành Bơ dạng que.
g | gậy |
---|---|
125.00 | 1.1023 |
125.01 | 1.1024 |
125.02 | 1.1025 |
125.03 | 1.1026 |
Làm cách nào để đo 80 gram bơ?
80 gram bơ to bao nhiêu?… Khối lượng 80 gram bơ.
80 Gam bơ = | |
---|---|
5.64 | Muỗng canh |
16.92 | Thìa canh |
0.35 | Cúp Hoa Kỳ |
0.29 | Cốc hoàng gia |