Chuyển 20 gam hoặc g bơ thành muỗng canh. 20 gram bơ bằng 1 3/8 muỗng canh.
Bao nhiêu 20g bơ trong cốc?
Bạn có muốn biết 20 gam bơ chuyển sang cốc được bao nhiêu không? Chuyển 20 gam hoặc g bơ sang cốc. 20 gram bơ bằng 1/8 cốc.
20g có bao nhiêu thìa?
Chuyển đổi từ Gram sang muỗng canh thông thường
Gam | Muỗng canh |
---|---|
20 g | 1.333 muỗng canh |
30 g | 2 muỗng canh |
40 g | 2.667 muỗng canh |
50g | 3.333 muỗng canh |
20 gram bơ dạng que là bao nhiêu?
20 g sang que tính. Tại Hoa Kỳ, bơ thường được bán dưới dạng que có kích thước 8 muỗng canh (1/2 cốc), nặng 4 ounce, hoặc khoảng 113 gam…. Chuyển đổi 20 Gram Bơ thành Bơ dạng que.
g | gậy |
---|---|
20.01 | 0.17646 |
20.02 | 0.17655 |
20.03 | 0.17663 |
20.04 | 0.17672 |
20g bơ được bao nhiêu thìa?
Khối lượng 20 gram bơ
20 gram bơ = | |
---|---|
1.41 | Muỗng canh |
4.23 | Thìa canh |
0.09 | Cúp Hoa Kỳ |
0.07 | Cốc hoàng gia |
Chuyển đổi 3 thanh bơ sang gam?
Quy đổi 3 thanh bơ sang Gam bơ
gậy | g |
---|---|
3.00 | 340.19 |
3.01 | 341.33 |
3.02 | 342.46 |
3.03 | 343.60 |
2 que bơ chuyển bằng bao nhiêu gam?
Bơ dính vào muỗng canh, gam và muỗng canh
KHỐI LƯỢNG NÚT | BẢNG BIỂU | GRAMS |
---|---|---|
nửa thanh bơ | 4 muỗng canh | 56,7g |
1 thanh bơ | 8 muỗng canh | 113,4g |
2 que bơ | 16 muỗng canh | 226,8g |
50g bơ bằng bao nhiêu thìa?
50 gram bơ tương đương với 3 thìa rưỡi.