Bảo Bảo trong tiếng Quan Thoại có nghĩa là gì?

Bao Bao (tiếng Trung: 宝宝; bính âm: Bǎobǎo, nghĩa là "kho báu"; thông tục có nghĩa là "em bé") là một con gấu trúc cái khổng lồ được sinh ra tại Vườn thú Quốc gia ở Washington D.C. Cô sống tại Sở thú trong bốn năm cho đến tháng 2 năm 2017.

Chen Shan là gì?

Bản dịch tiếng Anh của 衬衫 (chenshan / chènshān) - áo sơ mi trong tiếng Trung.

Làm thế nào để bạn nói con gái trong tiếng Quảng Đông?

Các từ chỉ các thành viên trong gia đình và những người thân khác bằng tiếng Quảng Đông, nhiều loại tiếng Trung được sử dụng ở Quảng Châu, Hồng Kông, Ma Cao và nhiều nơi ở Đông Nam Á…. Các từ trong gia đình bằng tiếng Quảng Đông (廣東話 / 粵語)

Tiếng Quảng Đông (廣東話)
con dâu新 抱 (sànpóuh)

Bà trong tiếng Quảng Đông là gì?

Ông bà nội và ông bà cố

Tiếng AnhTiếng Quảng Đông
Bà nội嫲 嫲 [maa4 maa4]
Ông nội爺爺 [je4 je4]
Bà ngoại外婆 [ngoi6 po4] Biến thể thông thường / Nói: 婆婆 [po4 po4]
Ông ngoại外公 [ngoi6 gung1] Thông thường / Biến thể nói: 公公 [gung1 gung1]

Mẹ Quảng Đông là gì?

媽 maa1 - ma; má; mẹ; mẹ.

Người Trung Quốc gọi mẹ của họ là gì?

Gung gung trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

ông nội; ông nội (tiếng Quảng Đông) cụ thể là ông ngoại (Gan) cụ thể là ông nội. Ông nội (trong trường hợp này là Luke’s Dad’s Dad) bắt nguồn từ nghĩa tiếng Hán là Gan. Gung Gung (Gan) = Ông nội Gung gan Gungan. 6. Chia sẻ.

Làm thế nào để bạn nói chị dâu trong tiếng Quảng Đông?

大嫂 (daai6 sou2 | da4 sao3): chị dâu là vợ của anh cả - CantoDict.

Bạn gọi một luật sư Trung Quốc là gì?

Khi ở riêng, các cặp vợ chồng có thể gọi bố mẹ chồng 爸爸 (bàba) là “bố” và 妈妈 (māma) “mẹ”. Thực ra người phụ nữ mới kết hôn nên gọi bố chồng là 公公 (gōnggong) và mẹ chồng là 婆婆 (pópo).

Làm thế nào để bạn viết ah MA bằng tiếng Trung?

(“Ah Ma” thường được dùng để chỉ Mẹ (阿媽) hoặc Bà nội (阿嬤). Trong khi đó, nhiều ký tự Trung Quốc được phát âm là “Ma”, chẳng hạn như 媽 (Mẹ) 馬 (Ngựa) 嬤 (Bà nội của mẹ)麻 (Linen) 罵 (Chửi), rõ ràng là có những ý nghĩa khác nhau rõ ràng.) Tóm lại, không có sự khác biệt thực tế.