Công cụ chuyển đổi 200 mg sang cốc là bao nhiêu?

Bảng chuyển đổi mg sang cốc:

100 mg = 4,0E-4 cốc2100 mg = 8,4E-3 cốc
200 mg = 8,0E-4 cốc2200 mg = 8,8E-3 cốc
300 mg = 1,2E-3 cốc2300 mg = 9,2E-3 cốc
400 mg = 1,6E-3 cốc2400 mg = 9,6E-3 cốc
500 mg = 2,0E-3 cốc2500 mg = 1,0E-2 cốc

Bao nhiêu là một cốc nước trong ml?

Thể tích (chất lỏng)
1 cốc hoặc 8 ounce chất lỏng237 ml
2 cốc hoặc 1 pint473 ml
4 cốc hoặc 1 lít946 ml
8 cốc hoặc 1/2 gallon1,9 lít

1000 mg là bao nhiêu cốc?

Bảng chuyển đổi từ Miligam sang Cup

Trọng lượng tính bằng Miligam:Khối lượng tính bằng Cốc của:
Nước uốngĐường hạt
1.000 mg0,004227 c0,006038 c
2.000 mg0,008454 c0,012076 c
3.000 mg0,01268 c0,018115 c

Một cốc nặng bao nhiêu gam?

128 g

Hàng khô

CốcGamOunce
1/2 cốc64 g2,25 oz
2/3 cốc85 g3 oz
3/4 cốc96 g3,38 oz
1 cái ly128 g4,5 oz

150 gam nước là bao nhiêu?

Khối lượng 150 gam nước

150 gam nước =
10.14Muỗng canh
30.43Thìa canh
0.63Cúp Hoa Kỳ
0.53Cốc hoàng gia

Kích thước cúp ngực là bao nhiêu?

Ví dụ: Số đo vòng ngực của bạn ở phần đầy đủ nhất của bức tượng bán thân là 34 "và vòng ngực của bạn là 32". 34 ″ - 32 ″ = 2 ″… .Breast Health: Mua áo ngực.

Kích thước cốc:Sự khác biệt:
Cái tách1 inch
Cúp B2 inch
Cúp C3 inch
Cúp D4 inch