10g đường trong muỗng canh là bao nhiêu?

Bảng chuyển đổi khối lượng đường sang khối lượng

GamDây thìa canh (Dạng hạt)Dây thìa canh (Thô)
10 g2 1/3 muỗng cà phê1 3/4 muỗng cà phê
15 g3 2/3 muỗng cà phê2 3/4 muỗng cà phê
20 g4 3/4 muỗng cà phê3 3/4 muỗng cà phê
25 g6 muỗng cà phê4 3/4 muỗng cà phê

Chuyển đổi 7g TSP bằng bao nhiêu?

Chuyển đổi từ Gam sang Teaspoon phổ biến

GamThìa canh
7 g1,4 muỗng cà phê
8 g1,6 muỗng cà phê
9 g1,8 muỗng cà phê
10 g2 muỗng cà phê

20 gam là bao nhiêu thìa cà phê?

4,8 muỗng cà phê

Thìa cỡ nào là 15 mL?

CÁC BIỆN PHÁP SPOON
1 muỗng canh (muỗng canh)3 thìa cà phê
1 thìa tráng miệng2 thìa cà phê
1 Level Tablespoon (tbls)15 ml
1 cấp độ Teaspoon (muỗng cà phê)5 ml

1 thìa cà phê chiết xuất vani nặng bao nhiêu?

Chọn một đơn vị Tới:

Đo lường & Tên đơn vị= g= oz
lb, pound (16oz)453,59 g16,00 oz
muỗng cà phê4,20 g0,15 oz
muỗng canh13,00 g0,46 oz
tách208,00 g7,34 oz

Dầu oliu 10g giá bao nhiêu?

Biểu đồ chuyển đổi dầu ô liu Gần 10 gram

gam sang Mỹ muỗng canh dầu ô liu
10 gam=0,751 (3/4) muỗng canh Mỹ
11 gam=0,827 (7/8) muỗng canh US
12 gam=0,902 (7/8) muỗng canh US
13 gam=0,977 (1) muỗng canh US

2 muỗng canh dầu ô liu nặng bao nhiêu?

26,6 gam

100ml dầu oliu nặng bao nhiêu kg?

Biểu đồ chuyển đổi dầu ô liu Gần 100 ml

mililít sang gam Dầu ô liu
100 mililit=90 gam
110 mililit=99 gam
120 mililit=108 gam
130 ml=117 gam

1000 lít dầu nặng bao nhiêu?

Chuyển đổi bao bì hàng loạt

1 Tàu chở dầu = 48.000 Pound1 FlexiTank = 43,651 Pound
1 Tàu chở dầu = 23.876 Lít1 FlexiTank = 19.800 Lít
1 Tàu chở dầu = 21,77 Tấn theo hệ mét1 FlexiTank = 19,8 tấn mét
1000 lít Tote = 264 Gallon55 Gallon = 419 Lbs
264 Gallon Tote = 2010 Pound55 Gallon = 7.040 Ounce